tax shelter
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax shelter'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp hợp pháp để giảm thiểu hoặc tránh thuế thu nhập, chẳng hạn như một khoản đầu tư hoặc tài khoản hưu trí.
Definition (English Meaning)
A legal method of minimizing or avoiding income taxes, such as an investment or retirement account.
Ví dụ Thực tế với 'Tax shelter'
-
"Real estate can be used as a tax shelter because of depreciation deductions."
"Bất động sản có thể được sử dụng như một kênh trú ẩn thuế vì các khoản khấu trừ khấu hao."
-
"The company established a tax shelter in the Cayman Islands."
"Công ty đã thành lập một kênh trú ẩn thuế ở Quần đảo Cayman."
-
"Tax shelters are often complex and require expert advice."
"Các kênh trú ẩn thuế thường phức tạp và đòi hỏi lời khuyên của chuyên gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax shelter'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tax shelter
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax shelter'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'tax shelter' có thể mang ý nghĩa tiêu cực nếu nó liên quan đến các hoạt động trốn thuế bất hợp pháp. Tuy nhiên, về cơ bản, nó chỉ đơn giản là một cách để giảm gánh nặng thuế một cách hợp pháp. Cần phân biệt với 'tax evasion' (trốn thuế), là hành vi bất hợp pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'invest in a tax shelter' (đầu tư vào một kênh trú ẩn thuế); as: 'use sth as a tax shelter' (sử dụng cái gì đó như một kênh trú ẩn thuế)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax shelter'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used a tax shelter, didn't it?
|
Công ty đã sử dụng một nơi trú ẩn thuế, phải không? |
| Phủ định |
He didn't invest in a tax shelter, did he?
|
Anh ấy đã không đầu tư vào một nơi trú ẩn thuế, phải không? |
| Nghi vấn |
A tax shelter is legal, isn't it?
|
Nơi trú ẩn thuế là hợp pháp, phải không? |