(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax law
B2

tax law

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luật thuế pháp luật về thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các quy tắc và quy định liên quan đến việc đánh thuế.

Definition (English Meaning)

A body of rules and regulations concerning taxation.

Ví dụ Thực tế với 'Tax law'

  • "The company must comply with all applicable tax laws."

    "Công ty phải tuân thủ tất cả các luật thuế hiện hành."

  • "The government is considering changes to the tax law."

    "Chính phủ đang xem xét những thay đổi đối với luật thuế."

  • "Consult a lawyer to understand the complexities of tax law."

    "Tham khảo ý kiến luật sư để hiểu sự phức tạp của luật thuế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tax law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Tax law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tax law' bao gồm tất cả các luật liên quan đến việc thu thuế, bao gồm luật pháp được thông qua bởi cơ quan lập pháp, các quy định do cơ quan thuế ban hành, và các phán quyết của tòa án. Nó thường được sử dụng để chỉ một lĩnh vực luật pháp rộng lớn và phức tạp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax law'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new tax law affects small businesses.
Luật thuế mới ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ.
Phủ định
He doesn't understand the complexities of tax law.
Anh ấy không hiểu sự phức tạp của luật thuế.
Nghi vấn
Does the tax law require us to file quarterly?
Luật thuế có yêu cầu chúng ta nộp theo quý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)