tax regulation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax regulation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy tắc hoặc chỉ thị được tạo ra và duy trì bởi một cơ quan có thẩm quyền liên quan đến thuế.
Definition (English Meaning)
A rule or directive made and maintained by an authority.
Ví dụ Thực tế với 'Tax regulation'
-
"The company must comply with all tax regulations."
"Công ty phải tuân thủ tất cả các quy định về thuế."
-
"The government introduced new tax regulations to encourage investment."
"Chính phủ ban hành các quy định thuế mới để khuyến khích đầu tư."
-
"These tax regulations are often subject to interpretation."
"Những quy định thuế này thường có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax regulation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regulation
- Adjective: tax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax regulation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'tax regulation' thường được sử dụng để chỉ các quy tắc, luật lệ, và hướng dẫn cụ thể mà các cá nhân và tổ chức phải tuân theo khi nộp thuế. Nó bao gồm các quy định về cách tính thuế, thời hạn nộp thuế, các khoản khấu trừ, và các hình phạt cho việc vi phạm luật thuế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'tax regulations on...' đề cập đến các quy định về một khía cạnh cụ thể của thuế (ví dụ: 'tax regulations on capital gains').
- 'tax regulations regarding...' và 'tax regulations concerning...' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào chủ đề mà quy định đề cập đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax regulation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.