(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taxfiler
B2

taxfiler

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người nộp tờ khai thuế người khai thuế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taxfiler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cá nhân hoặc tổ chức nộp tờ khai thuế.

Definition (English Meaning)

An individual or entity that files a tax return.

Ví dụ Thực tế với 'Taxfiler'

  • "The taxfiler must ensure all information is accurate before submitting the return."

    "Người nộp thuế phải đảm bảo tất cả thông tin chính xác trước khi nộp tờ khai."

  • "Our firm provides assistance to taxfilers who need help with their returns."

    "Công ty chúng tôi cung cấp hỗ trợ cho những người nộp thuế cần giúp đỡ với tờ khai của họ."

  • "The IRS provides resources to help taxfilers understand their obligations."

    "Sở Thuế vụ cung cấp các nguồn lực để giúp người nộp thuế hiểu rõ nghĩa vụ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taxfiler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: taxfiler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Taxfiler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'taxfiler' chỉ người hoặc tổ chức thực hiện hành động nộp thuế. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thuế vụ, kế toán và luật pháp. Nó nhấn mạnh vai trò của người hoặc tổ chức như là người nộp thuế, chứ không chỉ là người có nghĩa vụ nộp thuế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as

Sử dụng 'as' để chỉ vai trò của một người hoặc tổ chức. Ví dụ: 'He acted as a taxfiler for his small business.' (Anh ấy đóng vai trò là người nộp thuế cho doanh nghiệp nhỏ của mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taxfiler'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The taxfiler submitted their return early.
Người nộp thuế đã nộp tờ khai của họ sớm.
Phủ định
The taxfiler did not report all of their income.
Người nộp thuế đã không báo cáo tất cả thu nhập của họ.
Nghi vấn
Did the taxfiler claim all the deductions they were entitled to?
Người nộp thuế có yêu cầu tất cả các khoản khấu trừ mà họ được hưởng không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The taxfiler submitted their return on time, didn't they?
Người nộp thuế đã nộp tờ khai đúng hạn, phải không?
Phủ định
That taxfiler didn't claim any deductions, did they?
Người nộp thuế đó đã không yêu cầu bất kỳ khoản khấu trừ nào, phải không?
Nghi vấn
A taxfiler is required to report all income, isn't that right?
Người nộp thuế được yêu cầu báo cáo tất cả thu nhập, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)