airport
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Airport'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một địa điểm nơi máy bay thường xuyên hạ cánh và cất cánh, có các tòa nhà dành cho hành khách và hàng hóa.
Definition (English Meaning)
A place where aircraft regularly land and take off, with buildings for passengers and cargo.
Ví dụ Thực tế với 'Airport'
-
"We arrived at the airport two hours before our flight."
"Chúng tôi đến sân bay hai tiếng trước chuyến bay."
-
"The airport was very busy because it was the holiday season."
"Sân bay rất đông đúc vì đang là mùa lễ."
-
"They built a new airport outside the city."
"Họ đã xây một sân bay mới bên ngoài thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Airport'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: airport
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Airport'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'airport' chỉ một khu vực được thiết kế và trang bị để máy bay có thể cất cánh và hạ cánh một cách an toàn. Nó bao gồm đường băng, nhà ga, tháp điều khiển không lưu và các cơ sở khác cần thiết cho hoạt động hàng không. Không nên nhầm lẫn với 'airfield' (sân bay nhỏ, thường không có các tiện nghi đầy đủ) hoặc 'airstrip' (đường băng đơn giản).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'At' được sử dụng khi chỉ vị trí chung: 'I am at the airport.' 'To' được sử dụng khi chỉ hướng di chuyển: 'I am going to the airport.' 'From' được sử dụng khi chỉ điểm xuất phát: 'I am coming from the airport.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Airport'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The plane landed smoothly at the airport.
|
Máy bay hạ cánh êm ái tại sân bay. |
| Phủ định |
She didn't drive recklessly to the airport.
|
Cô ấy đã không lái xe một cách liều lĩnh đến sân bay. |
| Nghi vấn |
Did they arrive early at the airport?
|
Họ có đến sân bay sớm không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the weather is bad, flights at the airport are delayed.
|
Nếu thời tiết xấu, các chuyến bay ở sân bay bị hoãn. |
| Phủ định |
When there are no passengers, the airport doesn't make much money.
|
Khi không có hành khách, sân bay không kiếm được nhiều tiền. |
| Nghi vấn |
If a bomb threat is called in, does the airport shut down?
|
Nếu có một cuộc gọi đe dọa đánh bom, sân bay có đóng cửa không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
At 8 PM tomorrow, the ground crew will be preparing the airport for the night.
|
Vào 8 giờ tối mai, đội mặt đất sẽ đang chuẩn bị sân bay cho ban đêm. |
| Phủ định |
She won't be waiting at the airport all day; her flight arrives at 3 PM.
|
Cô ấy sẽ không đợi ở sân bay cả ngày đâu; chuyến bay của cô ấy đến lúc 3 giờ chiều. |
| Nghi vấn |
Will they be expanding the airport next year to accommodate more flights?
|
Liệu họ có đang mở rộng sân bay vào năm tới để đáp ứng nhiều chuyến bay hơn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have built a new terminal at the airport.
|
Họ đã xây một nhà ga mới ở sân bay. |
| Phủ định |
She hasn't been to that airport before.
|
Cô ấy chưa từng đến sân bay đó trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the plane landed at the airport yet?
|
Máy bay đã hạ cánh xuống sân bay chưa? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
There used to be just a small airstrip here; now it's a huge international airport.
|
Trước đây ở đây chỉ có một đường băng nhỏ; bây giờ nó là một sân bay quốc tế khổng lồ. |
| Phủ định |
This airport didn't use to have so many security checks.
|
Sân bay này trước đây không có nhiều kiểm tra an ninh như vậy. |
| Nghi vấn |
Did this area use to be farmland before the airport was built?
|
Khu vực này có phải từng là đất nông nghiệp trước khi sân bay được xây dựng không? |