systematics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhánh của sinh học liên quan đến việc phân loại và danh pháp; phân loại học.
Definition (English Meaning)
The branch of biology that deals with classification and nomenclature; taxonomy.
Ví dụ Thực tế với 'Systematics'
-
"The study of systematics helps us understand the evolutionary relationships between different species."
"Nghiên cứu về phân loại học giúp chúng ta hiểu các mối quan hệ tiến hóa giữa các loài khác nhau."
-
"Modern systematics uses molecular data to build phylogenetic trees."
"Phân loại học hiện đại sử dụng dữ liệu phân tử để xây dựng cây phát sinh loài."
-
"The library's systematics made it easy to find the book I needed."
"Hệ thống phân loại của thư viện giúp tôi dễ dàng tìm thấy cuốn sách mình cần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systematics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: systematics
- Adjective: systematic
- Adverb: systematically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systematics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Systematics nhấn mạnh mối quan hệ tiến hóa giữa các sinh vật, sử dụng các phương pháp khoa học để xác định và phân loại chúng. Nó khác với taxonomy ở chỗ taxonomy tập trung nhiều hơn vào việc đặt tên và mô tả các loài, trong khi systematics cố gắng hiểu lịch sử tiến hóa của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"In systematics": được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong lĩnh vực phân loại học. Ví dụ: 'He is an expert in plant systematics.' "Of systematics": được sử dụng để chỉ thuộc về hoặc liên quan đến phân loại học. Ví dụ: 'The principles of systematics.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematics'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist had systematically analyzed the data before publishing the research on systematics.
|
Nhà khoa học đã phân tích dữ liệu một cách có hệ thống trước khi công bố nghiên cứu về phân loại học. |
| Phủ định |
She had not systematically organized the specimens before the museum's curator arrived.
|
Cô ấy đã không sắp xếp các mẫu vật một cách có hệ thống trước khi người phụ trách bảo tàng đến. |
| Nghi vấn |
Had the team systematically reviewed all the available literature on plant systematics before beginning their field work?
|
Có phải nhóm nghiên cứu đã xem xét một cách có hệ thống tất cả các tài liệu hiện có về phân loại thực vật trước khi bắt đầu công việc thực địa của họ không? |