assembly line
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assembly line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dây chuyền gồm các công nhân và máy móc trong một nhà máy, theo đó một chuỗi các mặt hàng giống hệt nhau được lắp ráp dần dần.
Definition (English Meaning)
A series of workers and machines in a factory by which a succession of identical items is progressively assembled.
Ví dụ Thực tế với 'Assembly line'
-
"The new cars are manufactured on the assembly line."
"Những chiếc xe hơi mới được sản xuất trên dây chuyền lắp ráp."
-
"Ford pioneered the use of the assembly line in car manufacturing."
"Ford là người tiên phong trong việc sử dụng dây chuyền lắp ráp trong sản xuất ô tô."
-
"Quality control is crucial at every stage of the assembly line."
"Kiểm soát chất lượng là rất quan trọng ở mọi giai đoạn của dây chuyền lắp ráp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assembly line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: assembly line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assembly line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường dùng để chỉ một quy trình sản xuất hàng loạt, trong đó các bộ phận được thêm vào một sản phẩm theo trình tự cho đến khi hoàn thành. 'Assembly line' nhấn mạnh tính liên tục và tuần tự của quy trình. Nó khác với 'production line' ở chỗ 'production line' có thể bao gồm nhiều công đoạn hơn, không nhất thiết phải là lắp ráp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘On the assembly line’ chỉ vị trí, thường là công nhân làm việc trên dây chuyền đó. ‘In the assembly line’ nhấn mạnh đến việc quy trình lắp ráp được thực hiện trong dây chuyền.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assembly line'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory, which features a modern assembly line, produces thousands of units daily.
|
Nhà máy, nơi có một dây chuyền lắp ráp hiện đại, sản xuất hàng ngàn sản phẩm mỗi ngày. |
| Phủ định |
The old factory, which doesn't have an efficient assembly line, struggles to meet production targets.
|
Nhà máy cũ, nơi không có một dây chuyền lắp ráp hiệu quả, phải vật lộn để đáp ứng các mục tiêu sản xuất. |
| Nghi vấn |
Is this the factory where the assembly line workers went on strike?
|
Đây có phải là nhà máy nơi các công nhân dây chuyền lắp ráp đã đình công không? |