(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fordism
C1

fordism

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ nghĩa Ford mô hình Ford
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fordism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống sản xuất hàng loạt gắn liền với việc sản xuất ô tô của Henry Ford vào đầu thế kỷ 20. Nó được đặc trưng bởi các công việc có tính chuyên môn hóa cao, sản xuất dây chuyền lắp ráp và mức lương cao.

Definition (English Meaning)

The system of mass production associated with the manufacture of automobiles by Henry Ford in the early 20th century. It is characterized by highly specialized jobs, assembly-line production, and high wages.

Ví dụ Thực tế với 'Fordism'

  • "Fordism led to a significant increase in industrial output and consumerism."

    "Chủ nghĩa Ford đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong sản lượng công nghiệp và chủ nghĩa tiêu dùng."

  • "The principles of fordism were widely adopted in manufacturing industries throughout the 20th century."

    "Các nguyên tắc của chủ nghĩa Ford đã được áp dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản xuất trong suốt thế kỷ 20."

  • "Some economists argue that fordism is no longer relevant in today's globalized economy."

    "Một số nhà kinh tế học cho rằng chủ nghĩa Ford không còn phù hợp trong nền kinh tế toàn cầu hóa ngày nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fordism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fordism
  • Adjective: fordist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

post-fordism(hậu fordism (sản xuất linh hoạt, chuyên biệt hóa))

Từ liên quan (Related Words)

mass production(sản xuất hàng loạt)
assembly line(dây chuyền lắp ráp)
standardization(tiêu chuẩn hóa) Taylorism(chủ nghĩa Taylor (quản lý khoa học))

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Fordism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Fordism không chỉ là phương pháp sản xuất mà còn là mô hình kinh tế-xã hội. Nó nhấn mạnh vào hiệu quả, tiêu chuẩn hóa và sự ổn định trong việc làm. Sự khác biệt chính so với các mô hình sản xuất trước đó là tập trung vào việc làm cho sản phẩm có giá cả phải chăng để công nhân có thể mua chúng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Fordism *of* production, Fordism *in* the automotive industry. 'Of' liên quan đến Fordism như một thuộc tính hoặc phương pháp. 'In' chỉ ra lĩnh vực mà Fordism được áp dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fordism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)