(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ holistic management
C1

holistic management

Noun

Nghĩa tiếng Việt

quản lý toàn diện quản trị toàn diện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Holistic management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp quản lý xem xét sự kết nối và phụ thuộc lẫn nhau của tất cả các khía cạnh của một tổ chức hoặc hệ thống.

Definition (English Meaning)

A management approach that considers the interconnectedness and interdependence of all aspects of an organization or system.

Ví dụ Thực tế với 'Holistic management'

  • "Holistic management aims to create a sustainable and resilient organization."

    "Quản lý toàn diện nhằm mục đích tạo ra một tổ chức bền vững và kiên cường."

  • "The company adopted holistic management to improve its environmental performance."

    "Công ty đã áp dụng quản lý toàn diện để cải thiện hiệu quả hoạt động môi trường."

  • "Holistic management considers the well-being of employees as a key factor in organizational success."

    "Quản lý toàn diện xem xét phúc lợi của nhân viên như một yếu tố then chốt trong thành công của tổ chức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Holistic management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: holistic management
  • Adjective: holistic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

integrated management(quản lý tích hợp)
systems thinking(tư duy hệ thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

reductionist management(quản lý theo lối giản lược)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Holistic management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Holistic management nhấn mạnh việc xem xét toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến một hệ thống, bao gồm cả yếu tố kinh tế, xã hội, môi trường và con người. Nó khác với các phương pháp quản lý truyền thống tập trung vào các mục tiêu ngắn hạn hoặc các khía cạnh riêng lẻ. Nó có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ kinh doanh đến nông nghiệp và giáo dục. Cần phân biệt với 'traditional management' (quản lý truyền thống) chỉ tập trung vào các yếu tố tài chính và hiệu quả trước mắt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in holistic management' nhấn mạnh việc một yếu tố nào đó được xem xét trong phương pháp quản lý toàn diện. 'to holistic management' chỉ hướng đến việc áp dụng phương pháp quản lý toàn diện để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Holistic management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)