(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tb outside the lungs
C1

tb outside the lungs

Danh từ (cụm danh từ)

Nghĩa tiếng Việt

Lao ngoài phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tb outside the lungs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bệnh lao (TB) xảy ra ở các bộ phận khác của cơ thể, không phải phổi. Hay còn gọi là lao ngoài phổi.

Definition (English Meaning)

Tuberculosis (TB) that occurs in parts of the body other than the lungs.

Ví dụ Thực tế với 'Tb outside the lungs'

  • "Extrapulmonary TB, or TB outside the lungs, can present with a variety of symptoms depending on the affected organ."

    "Lao ngoài phổi, hay lao ở các bộ phận khác ngoài phổi, có thể có nhiều triệu chứng khác nhau tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng."

  • "Diagnosis of tb outside the lungs often requires biopsy and culture of the affected tissue."

    "Chẩn đoán lao ngoài phổi thường đòi hỏi sinh thiết và nuôi cấy mô bị ảnh hưởng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tb outside the lungs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tb outside the lungs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả vị trí nhiễm trùng lao. Lao có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận khác nhau của cơ thể, bao gồm hạch bạch huyết, xương, khớp, màng não, thận và các cơ quan khác. Lao ngoài phổi thường khó chẩn đoán hơn lao phổi vì các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào vị trí nhiễm trùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: "TB in the lymph nodes" (Lao ở hạch bạch huyết); "Diagnosis of TB outside the lungs" (Chẩn đoán lao ngoài phổi). 'In' chỉ vị trí cụ thể, 'of' liên quan đến việc chẩn đoán, nghiên cứu về loại bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tb outside the lungs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)