tutoring
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tutoring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động dạy kèm hoặc huấn luyện ai đó, thường là theo hình thức một kèm một.
Definition (English Meaning)
The act of teaching or training someone, typically on a one-to-one basis.
Ví dụ Thực tế với 'Tutoring'
-
"She is receiving tutoring in math to improve her grades."
"Cô ấy đang được dạy kèm môn toán để cải thiện điểm số."
-
"Online tutoring has become increasingly popular."
"Dạy kèm trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến."
-
"The tutoring program helped many students succeed."
"Chương trình dạy kèm đã giúp nhiều học sinh thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tutoring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tutoring
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tutoring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Tutoring" nhấn mạnh vào việc cung cấp sự hỗ trợ và hướng dẫn cá nhân hóa để giúp học sinh cải thiện kiến thức và kỹ năng. Nó khác với "teaching" ở chỗ "teaching" thường diễn ra trong một lớp học lớn hơn, trong khi "tutoring" tập trung vào nhu cầu cụ thể của từng cá nhân. So với "coaching", "tutoring" thường tập trung hơn vào kiến thức học thuật, trong khi "coaching" có thể bao gồm cả các kỹ năng mềm và phát triển cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giải thích cách dùng:
* **in:** thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc môn học được dạy kèm (ví dụ: tutoring in math).
* **on:** ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ chủ đề cụ thể (ví dụ: tutoring on fractions).
* **for:** dùng để chỉ mục đích của việc dạy kèm (ví dụ: tutoring for the exam).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tutoring'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After school, tutoring, a valuable resource, helped me improve my grades.
|
Sau giờ học, việc học kèm, một nguồn lực quý giá, đã giúp tôi cải thiện điểm số. |
| Phủ định |
Unlike some students, I didn't benefit much from tutoring, a program many praised.
|
Không giống như một số học sinh, tôi không được hưởng lợi nhiều từ việc học kèm, một chương trình mà nhiều người ca ngợi. |
| Nghi vấn |
John, considering tutoring, would you like help with math, science, and English?
|
John, cân nhắc việc học kèm, bạn có muốn được giúp đỡ về toán, khoa học và tiếng Anh không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My tutoring sessions are as effective as any other teaching method.
|
Các buổi dạy kèm của tôi hiệu quả như bất kỳ phương pháp giảng dạy nào khác. |
| Phủ định |
Online tutoring is less effective than face-to-face interaction for some students.
|
Dạy kèm trực tuyến kém hiệu quả hơn so với tương tác trực tiếp đối với một số học sinh. |
| Nghi vấn |
Is private tutoring the most beneficial support a student can receive?
|
Liệu gia sư riêng có phải là sự hỗ trợ có lợi nhất mà một học sinh có thể nhận được không? |