(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ technical fault
B2

technical fault

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lỗi kỹ thuật sự cố kỹ thuật trục trặc kỹ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Technical fault'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề hoặc lỗi trong một thiết bị hoặc hệ thống ngăn nó hoạt động chính xác.

Definition (English Meaning)

A problem or defect in a piece of equipment or system that prevents it from working correctly.

Ví dụ Thực tế với 'Technical fault'

  • "The engineers are working to fix a technical fault that caused the system to crash."

    "Các kỹ sư đang làm việc để khắc phục một lỗi kỹ thuật đã gây ra sự cố hệ thống."

  • "Due to a technical fault, the website is currently unavailable."

    "Do lỗi kỹ thuật, trang web hiện không khả dụng."

  • "The technician identified a technical fault in the motherboard."

    "Kỹ thuật viên đã xác định một lỗi kỹ thuật trong bo mạch chủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Technical fault'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

proper functioning(hoạt động đúng cách)
normal operation(vận hành bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

software bug(lỗi phần mềm)
hardware failure(lỗi phần cứng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Technical fault'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'technical fault' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, công nghệ, điện tử, hoặc cơ khí. Nó chỉ ra một lỗi cụ thể liên quan đến chức năng kỹ thuật của một thiết bị hoặc hệ thống, chứ không phải là lỗi do người dùng hoặc lỗi thiết kế chung. Khác với 'error' (lỗi sai sót) có thể do người dùng, 'fault' ám chỉ lỗi inherent của thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with' có thể được sử dụng để chỉ ra thiết bị hoặc hệ thống bị lỗi: 'There is a technical fault with the server.' ('in' có thể được sử dụng để chỉ ra vị trí lỗi: 'There is a technical fault in the wiring.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Technical fault'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To ignore the technical fault could lead to severe consequences.
Việc bỏ qua lỗi kỹ thuật có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng.
Phủ định
It's important not to dismiss a technical fault as insignificant.
Điều quan trọng là không được bỏ qua một lỗi kỹ thuật vì cho rằng nó không đáng kể.
Nghi vấn
Why do you want to investigate this technical fault before proceeding?
Tại sao bạn muốn điều tra lỗi kỹ thuật này trước khi tiếp tục?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The old machines used to have frequent technical faults.
Những chiếc máy cũ thường xuyên bị lỗi kỹ thuật.
Phủ định
My computer didn't use to have any technical faults, but now it does.
Máy tính của tôi trước đây không có lỗi kỹ thuật nào, nhưng bây giờ thì có.
Nghi vấn
Did they use to check for technical faults before each flight?
Họ có thường kiểm tra lỗi kỹ thuật trước mỗi chuyến bay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)