automation unemployment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Automation unemployment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng mất việc làm do tự động hóa các công việc trước đây do công nhân con người thực hiện.
Definition (English Meaning)
Job loss resulting from the automation of tasks previously performed by human workers.
Ví dụ Thực tế với 'Automation unemployment'
-
"The rise of automation has led to concerns about automation unemployment."
"Sự trỗi dậy của tự động hóa đã dẫn đến những lo ngại về tình trạng thất nghiệp do tự động hóa."
-
"Economists are debating the long-term effects of automation unemployment on society."
"Các nhà kinh tế đang tranh luận về những tác động dài hạn của tình trạng thất nghiệp do tự động hóa đối với xã hội."
-
"Governments are exploring policies to mitigate the negative impacts of automation unemployment."
"Các chính phủ đang khám phá các chính sách để giảm thiểu những tác động tiêu cực của tình trạng thất nghiệp do tự động hóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Automation unemployment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: automation unemployment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Automation unemployment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một xu hướng hoặc một mối lo ngại về việc robot và các hệ thống tự động có thể thay thế người lao động trong nhiều ngành nghề khác nhau. Nó khác với 'technological unemployment' (thất nghiệp do công nghệ) ở chỗ tập trung cụ thể vào tác động của tự động hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Due to' và 'because of' được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra tình trạng thất nghiệp do tự động hóa. Ví dụ: 'Automation unemployment due to advancements in AI.' ('Thất nghiệp do tự động hóa do sự tiến bộ của trí tuệ nhân tạo.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Automation unemployment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.