telecom
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telecom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viết tắt của telecommunications (viễn thông). Ngành công nghiệp và công nghệ liên quan đến việc truyền tải thông tin ở khoảng cách xa, đặc biệt bằng phương tiện điện tử.
Definition (English Meaning)
Short for telecommunications. The industry and technology involved in transmitting information over a distance, especially by electronic means.
Ví dụ Thực tế với 'Telecom'
-
"The telecom industry is rapidly evolving with the introduction of 5G technology."
"Ngành công nghiệp viễn thông đang phát triển nhanh chóng với sự ra mắt của công nghệ 5G."
-
"Several major telecom companies are competing for market share."
"Một số công ty viễn thông lớn đang cạnh tranh để giành thị phần."
-
"The telecom sector has seen significant growth in recent years."
"Lĩnh vực viễn thông đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Telecom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: telecom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Telecom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng như một danh từ không đếm được khi nói về ngành công nghiệp nói chung, và như một danh từ đếm được khi đề cập đến một công ty viễn thông cụ thể. Phân biệt với 'telecommunications' nhấn mạnh tính tổng thể của ngành và các hệ thống, trong khi 'telecom' có thể ám chỉ một công ty hoặc một phần cụ thể của ngành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in telecom' thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò trong ngành công nghiệp viễn thông. Ví dụ: 'He works in telecom'. 'of telecom' thường được sử dụng để chỉ một phần hoặc khía cạnh của ngành viễn thông. Ví dụ: 'the future of telecom'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Telecom'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This telecom company is expanding its network.
|
Công ty viễn thông này đang mở rộng mạng lưới của mình. |
| Phủ định |
That telecom provider isn't offering competitive rates.
|
Nhà cung cấp dịch vụ viễn thông đó không cung cấp mức giá cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Which telecom offers the best coverage in rural areas?
|
Nhà mạng viễn thông nào cung cấp vùng phủ sóng tốt nhất ở khu vực nông thôn? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the telecom company had invested more in cybersecurity, they would have prevented the data breach.
|
Nếu công ty viễn thông đã đầu tư nhiều hơn vào an ninh mạng, họ đã có thể ngăn chặn vụ rò rỉ dữ liệu. |
| Phủ định |
If the telecom industry had not been so heavily regulated, smaller companies might not have struggled so much to compete.
|
Nếu ngành viễn thông không bị quản lý quá chặt chẽ, các công ty nhỏ có lẽ đã không phải vật lộn quá nhiều để cạnh tranh. |
| Nghi vấn |
Would the telecom infrastructure have been more reliable if the government had allocated more funding?
|
Liệu cơ sở hạ tầng viễn thông có đáng tin cậy hơn nếu chính phủ phân bổ thêm ngân sách? |