telltale
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telltale'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người, đặc biệt là trẻ con, mách lẻo những hành vi sai trái hoặc bí mật của người khác.
Definition (English Meaning)
A person, especially a child, who reports others' wrongdoings or secrets.
Ví dụ Thực tế với 'Telltale'
-
"The teacher knew who had thrown the paper because a telltale had reported it."
"Cô giáo biết ai đã ném giấy vì có một người mách lẻo đã báo cáo việc đó."
-
"The telltale blush on her cheeks showed she was embarrassed."
"Vệt ửng hồng tố cáo trên má cô ấy cho thấy cô ấy đang xấu hổ."
-
"He was a telltale, always running to the teacher with complaints."
"Cậu ta là một kẻ mách lẻo, luôn chạy đến mách cô giáo những lời phàn nàn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Telltale'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: telltale
- Adjective: telltale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Telltale'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động không được hoan nghênh trong một nhóm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"telltale on someone" có nghĩa là mách lẻo về ai đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Telltale'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he had a telltale blush, everyone knew he was lying.
|
Bởi vì anh ấy có một vết ửng đỏ tố cáo, mọi người đều biết anh ấy đang nói dối. |
| Phủ định |
Unless you remove the telltale signs of your visit, they won't believe you weren't there.
|
Trừ khi bạn loại bỏ những dấu hiệu tố cáo về chuyến thăm của bạn, họ sẽ không tin rằng bạn không ở đó. |
| Nghi vấn |
If the engine light is on, is that a telltale sign that I need to get my car serviced?
|
Nếu đèn động cơ bật sáng, đó có phải là một dấu hiệu tố cáo rằng tôi cần bảo dưỡng xe không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The telltale signs of a struggle were evident in the room.
|
Những dấu hiệu tố cáo của một cuộc vật lộn hiện rõ trong căn phòng. |
| Phủ định |
The detective did not find any telltale evidence at the crime scene.
|
Thám tử không tìm thấy bất kỳ bằng chứng tố cáo nào tại hiện trường vụ án. |
| Nghi vấn |
Does the defendant's nervous behavior provide a telltale clue to their guilt?
|
Liệu hành vi lo lắng của bị cáo có cung cấp manh mối tố cáo nào về tội lỗi của họ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoid telltale signs of guilt.
|
Tránh những dấu hiệu tố giác của sự tội lỗi. |
| Phủ định |
Don't display telltale symptoms of the illness.
|
Đừng thể hiện những triệu chứng tố giác của căn bệnh. |
| Nghi vấn |
Please, recognize telltale indicators of a problem early.
|
Làm ơn, nhận ra các dấu hiệu tố giác của một vấn đề sớm. |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The telltale signs of a struggle had been evident before the police arrived.
|
Những dấu hiệu tố cáo của một cuộc vật lộn đã hiện rõ trước khi cảnh sát đến. |
| Phủ định |
She had not noticed the telltale scratch on his arm until I pointed it out.
|
Cô ấy đã không nhận thấy vết trầy xước tố cáo trên cánh tay anh ta cho đến khi tôi chỉ ra. |
| Nghi vấn |
Had the telltale silence convinced them that something was wrong?
|
Sự im lặng tố cáo có thuyết phục họ rằng có điều gì đó không ổn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The telltale signs of a struggle were all over the crime scene.
|
Những dấu hiệu tố cáo của một cuộc vật lộn hiện diện khắp hiện trường vụ án. |
| Phủ định |
He didn't realize the telltale blush on his cheeks betrayed his lie.
|
Anh ấy không nhận ra rằng vết ửng đỏ tố cáo trên má anh ấy đã phản bội lời nói dối của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did the telltale heart beat louder as his guilt consumed him?
|
Trái tim tố cáo có đập mạnh hơn khi sự tội lỗi xâm chiếm anh ta không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The telltale signs of his nervousness have been showing in his fidgeting.
|
Những dấu hiệu tố cáo sự lo lắng của anh ấy đã thể hiện qua sự bồn chồn của anh ấy. |
| Phủ định |
She hasn't been noticing the telltale signs of his deception.
|
Cô ấy đã không nhận thấy những dấu hiệu tố cáo sự lừa dối của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Have they been seeing the telltale red spots on the leaves, indicating disease?
|
Họ có nhìn thấy những đốm đỏ tố cáo trên lá, cho thấy bệnh không? |