(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ informer
B2

informer

noun

Nghĩa tiếng Việt

người cung cấp tin người chỉ điểm mật báo viên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Informer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người cung cấp thông tin cho người khác, đặc biệt là cảnh sát, về hành vi sai trái của người khác.

Definition (English Meaning)

A person who gives information to another, especially to the police, about someone else's wrongdoing.

Ví dụ Thực tế với 'Informer'

  • "The police relied on an informer to solve the case."

    "Cảnh sát đã dựa vào một người cung cấp tin để giải quyết vụ án."

  • "He became an informer after being arrested."

    "Anh ta trở thành người cung cấp tin sau khi bị bắt."

  • "The informer's identity must be protected."

    "Danh tính của người cung cấp tin phải được bảo vệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Informer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: informer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Informer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'informer' mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự phản bội, lén lút. Nó khác với 'source' (nguồn tin), một từ trung lập hơn và không nhất thiết liên quan đến hoạt động phạm pháp. 'Whistleblower' (người tố giác) thường được sử dụng cho người báo cáo hành vi sai trái trong một tổ chức, thường là vì mục đích công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to on about

'informer to' dùng để chỉ người mà thông tin được cung cấp cho (thường là cảnh sát). 'informer on' dùng để chỉ người bị tố cáo. 'informer about' dùng để chỉ chủ đề của thông tin được cung cấp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Informer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)