(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ revealing
B2

revealing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tiết lộ cho thấy hở hang vạch trần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revealing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiết lộ, cho thấy, làm lộ ra thông tin thú vị hoặc quan trọng, thường là một cách bất ngờ.

Definition (English Meaning)

Making interesting or significant information known, often unexpectedly.

Ví dụ Thực tế với 'Revealing'

  • "The documents were revealing about the company's financial situation."

    "Các tài liệu đã tiết lộ về tình hình tài chính của công ty."

  • "The investigation produced some revealing details."

    "Cuộc điều tra đã đưa ra một vài chi tiết mang tính tiết lộ."

  • "That's a rather revealing swimsuit, isn't it?"

    "Bộ đồ bơi đó khá là hở hang, phải không?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Revealing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: reveal
  • Adjective: revealing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concealing(che giấu)
hiding(ẩn giấu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Revealing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "revealing" thường được dùng để miêu tả điều gì đó cho thấy sự thật hoặc thông tin mà trước đó chưa được biết đến. Nó có thể mang sắc thái tích cực (hé lộ sự thật quan trọng) hoặc tiêu cực (làm lộ bí mật). Khác với "obvious" (hiển nhiên), "revealing" hàm ý trước đó thông tin này chưa được biết đến hoặc không rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Revealing'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has revealed his true feelings in his latest, very revealing, painting.
Người nghệ sĩ đã bộc lộ cảm xúc thật của mình trong bức tranh mới nhất, rất gợi cảm của anh ấy.
Phủ định
The government hasn't revealed all the revealing details about the scandal yet.
Chính phủ vẫn chưa tiết lộ tất cả các chi tiết mang tính vạch trần về vụ bê bối.
Nghi vấn
Has the revealing information about the company's finances been released to the public?
Thông tin tiết lộ về tài chính của công ty đã được công bố cho công chúng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)