revealing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Revealing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiết lộ, cho thấy, làm lộ ra thông tin thú vị hoặc quan trọng, thường là một cách bất ngờ.
Definition (English Meaning)
Making interesting or significant information known, often unexpectedly.
Ví dụ Thực tế với 'Revealing'
-
"The documents were revealing about the company's financial situation."
"Các tài liệu đã tiết lộ về tình hình tài chính của công ty."
-
"The investigation produced some revealing details."
"Cuộc điều tra đã đưa ra một vài chi tiết mang tính tiết lộ."
-
"That's a rather revealing swimsuit, isn't it?"
"Bộ đồ bơi đó khá là hở hang, phải không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Revealing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reveal
- Adjective: revealing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Revealing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "revealing" thường được dùng để miêu tả điều gì đó cho thấy sự thật hoặc thông tin mà trước đó chưa được biết đến. Nó có thể mang sắc thái tích cực (hé lộ sự thật quan trọng) hoặc tiêu cực (làm lộ bí mật). Khác với "obvious" (hiển nhiên), "revealing" hàm ý trước đó thông tin này chưa được biết đến hoặc không rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Revealing'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has revealed his true feelings in his latest, very revealing, painting.
|
Người nghệ sĩ đã bộc lộ cảm xúc thật của mình trong bức tranh mới nhất, rất gợi cảm của anh ấy. |
| Phủ định |
The government hasn't revealed all the revealing details about the scandal yet.
|
Chính phủ vẫn chưa tiết lộ tất cả các chi tiết mang tính vạch trần về vụ bê bối. |
| Nghi vấn |
Has the revealing information about the company's finances been released to the public?
|
Thông tin tiết lộ về tài chính của công ty đã được công bố cho công chúng chưa? |