(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ temperature regulator
B2

temperature regulator

noun

Nghĩa tiếng Việt

bộ điều nhiệt thiết bị điều chỉnh nhiệt độ hệ thống điều chỉnh nhiệt độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature regulator'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị hoặc hệ thống duy trì mức nhiệt độ mong muốn bằng cách tự động điều chỉnh việc sưởi ấm hoặc làm mát.

Definition (English Meaning)

A device or system that maintains a desired temperature level by automatically adjusting heating or cooling.

Ví dụ Thực tế với 'Temperature regulator'

  • "The new temperature regulator ensures stable performance of the engine."

    "Bộ điều nhiệt mới đảm bảo hiệu suất ổn định của động cơ."

  • "The temperature regulator in the incubator is very precise."

    "Bộ điều nhiệt trong lồng ấp rất chính xác."

  • "This temperature regulator helps to save energy."

    "Bộ điều nhiệt này giúp tiết kiệm năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature regulator'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: temperature regulator
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

heat exchanger(bộ trao đổi nhiệt)
cooling system(hệ thống làm mát)
heating system(hệ thống sưởi ấm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Temperature regulator'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học. Nó chỉ một thiết bị có khả năng kiểm soát và duy trì nhiệt độ ổn định. Nó khác với 'thermostat' (bộ điều nhiệt) ở chỗ 'temperature regulator' có thể là một hệ thống phức tạp hơn, bao gồm nhiều bộ phận hơn là chỉ một công tắc nhiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'temperature regulator of the engine' (bộ điều nhiệt của động cơ), 'temperature regulator in the system' (bộ điều nhiệt trong hệ thống). Giới từ 'of' thường chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, còn 'in' chỉ vị trí hoặc nằm trong.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature regulator'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new temperature regulator, a vital component, ensures consistent climate control.
Bộ điều chỉnh nhiệt độ mới, một thành phần quan trọng, đảm bảo kiểm soát khí hậu nhất quán.
Phủ định
This device, despite its complex design, is not a temperature regulator, and it does not control the room's warmth.
Thiết bị này, mặc dù có thiết kế phức tạp, không phải là bộ điều chỉnh nhiệt độ, và nó không kiểm soát độ ấm của phòng.
Nghi vấn
The device, a temperature regulator, will control the temperature, or will it not?
Thiết bị đó, một bộ điều chỉnh nhiệt độ, sẽ kiểm soát nhiệt độ, hay là không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new system includes a temperature regulator for optimal performance.
Hệ thống mới bao gồm một bộ điều chỉnh nhiệt độ để đạt hiệu suất tối ưu.
Phủ định
Under no circumstances should the temperature regulator be manually overridden.
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, không nên điều chỉnh nhiệt độ bằng tay.
Nghi vấn
Should the temperature regulator fail, what backup procedures are in place?
Nếu bộ điều chỉnh nhiệt độ bị hỏng, những quy trình sao lưu nào được áp dụng?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new system will include a temperature regulator to maintain optimal performance.
Hệ thống mới sẽ bao gồm một bộ điều chỉnh nhiệt độ để duy trì hiệu suất tối ưu.
Phủ định
The old model won't have a temperature regulator, so it might overheat.
Mẫu cũ sẽ không có bộ điều chỉnh nhiệt độ, vì vậy nó có thể bị quá nóng.
Nghi vấn
Will the upgraded version include a temperature regulator for better control?
Phiên bản nâng cấp có bao gồm bộ điều chỉnh nhiệt độ để kiểm soát tốt hơn không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The modern car has a temperature regulator.
Xe hơi hiện đại có một bộ điều chỉnh nhiệt độ.
Phủ định
My old bicycle does not need a temperature regulator.
Chiếc xe đạp cũ của tôi không cần bộ điều chỉnh nhiệt độ.
Nghi vấn
Does this incubator use a temperature regulator?
Lồng ấp này có sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)