temperature regulator
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temperature regulator'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị hoặc hệ thống duy trì mức nhiệt độ mong muốn bằng cách tự động điều chỉnh việc sưởi ấm hoặc làm mát.
Definition (English Meaning)
A device or system that maintains a desired temperature level by automatically adjusting heating or cooling.
Ví dụ Thực tế với 'Temperature regulator'
-
"The new temperature regulator ensures stable performance of the engine."
"Bộ điều nhiệt mới đảm bảo hiệu suất ổn định của động cơ."
-
"The temperature regulator in the incubator is very precise."
"Bộ điều nhiệt trong lồng ấp rất chính xác."
-
"This temperature regulator helps to save energy."
"Bộ điều nhiệt này giúp tiết kiệm năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temperature regulator'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temperature regulator
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temperature regulator'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật và khoa học. Nó chỉ một thiết bị có khả năng kiểm soát và duy trì nhiệt độ ổn định. Nó khác với 'thermostat' (bộ điều nhiệt) ở chỗ 'temperature regulator' có thể là một hệ thống phức tạp hơn, bao gồm nhiều bộ phận hơn là chỉ một công tắc nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'temperature regulator of the engine' (bộ điều nhiệt của động cơ), 'temperature regulator in the system' (bộ điều nhiệt trong hệ thống). Giới từ 'of' thường chỉ sự sở hữu hoặc thuộc về, còn 'in' chỉ vị trí hoặc nằm trong.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temperature regulator'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new temperature regulator, a vital component, ensures consistent climate control.
|
Bộ điều chỉnh nhiệt độ mới, một thành phần quan trọng, đảm bảo kiểm soát khí hậu nhất quán. |
| Phủ định |
This device, despite its complex design, is not a temperature regulator, and it does not control the room's warmth.
|
Thiết bị này, mặc dù có thiết kế phức tạp, không phải là bộ điều chỉnh nhiệt độ, và nó không kiểm soát độ ấm của phòng. |
| Nghi vấn |
The device, a temperature regulator, will control the temperature, or will it not?
|
Thiết bị đó, một bộ điều chỉnh nhiệt độ, sẽ kiểm soát nhiệt độ, hay là không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new system includes a temperature regulator for optimal performance.
|
Hệ thống mới bao gồm một bộ điều chỉnh nhiệt độ để đạt hiệu suất tối ưu. |
| Phủ định |
Under no circumstances should the temperature regulator be manually overridden.
|
Trong bất kỳ hoàn cảnh nào, không nên điều chỉnh nhiệt độ bằng tay. |
| Nghi vấn |
Should the temperature regulator fail, what backup procedures are in place?
|
Nếu bộ điều chỉnh nhiệt độ bị hỏng, những quy trình sao lưu nào được áp dụng? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new system will include a temperature regulator to maintain optimal performance.
|
Hệ thống mới sẽ bao gồm một bộ điều chỉnh nhiệt độ để duy trì hiệu suất tối ưu. |
| Phủ định |
The old model won't have a temperature regulator, so it might overheat.
|
Mẫu cũ sẽ không có bộ điều chỉnh nhiệt độ, vì vậy nó có thể bị quá nóng. |
| Nghi vấn |
Will the upgraded version include a temperature regulator for better control?
|
Phiên bản nâng cấp có bao gồm bộ điều chỉnh nhiệt độ để kiểm soát tốt hơn không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The modern car has a temperature regulator.
|
Xe hơi hiện đại có một bộ điều chỉnh nhiệt độ. |
| Phủ định |
My old bicycle does not need a temperature regulator.
|
Chiếc xe đạp cũ của tôi không cần bộ điều chỉnh nhiệt độ. |
| Nghi vấn |
Does this incubator use a temperature regulator?
|
Lồng ấp này có sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ không? |