adjusting
Verb (present participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjusting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thay đổi hoặc điều chỉnh cái gì đó để phù hợp với một nhu cầu hoặc yêu cầu cụ thể; làm quen với một tình huống mới.
Definition (English Meaning)
Changing or adapting something to fit a particular need or requirement; getting used to a new situation.
Ví dụ Thực tế với 'Adjusting'
-
"She is adjusting the thermostat to make the room warmer."
"Cô ấy đang điều chỉnh bộ điều nhiệt để làm cho căn phòng ấm hơn."
-
"The company is adjusting its strategy to meet the changing market conditions."
"Công ty đang điều chỉnh chiến lược của mình để đáp ứng các điều kiện thị trường đang thay đổi."
-
"He is adjusting well to his new school."
"Cậu ấy đang thích nghi tốt với ngôi trường mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjusting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: adjust
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjusting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Adjusting" là dạng tiếp diễn của động từ "adjust". Nó thường được sử dụng để mô tả một quá trình đang diễn ra hoặc một hành động đang được thực hiện để thay đổi hoặc thích nghi với một cái gì đó. So sánh với "adapting": "adjust" thường mang ý nghĩa tinh chỉnh để đạt được độ chính xác hoặc hiệu quả mong muốn, trong khi "adapt" có nghĩa là thay đổi để tồn tại hoặc thành công trong một môi trường mới.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Adjusting to": Thường dùng để chỉ việc làm quen hoặc thích nghi với một môi trường, tình huống hoặc điều kiện mới. Ví dụ: adjusting to a new job.
"Adjusting for": Thường dùng để chỉ việc điều chỉnh để bù đắp hoặc loại bỏ ảnh hưởng của một yếu tố nào đó. Ví dụ: adjusting for inflation.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjusting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.