tenancy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tenancy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quyền sở hữu hoặc chiếm giữ đất đai hoặc tài sản theo hợp đồng thuê hoặc thỏa thuận khác.
Definition (English Meaning)
The possession or occupancy of land or property under lease or other agreement.
Ví dụ Thực tế với 'Tenancy'
-
"The tenancy agreement clearly outlines the responsibilities of both the landlord and the tenant."
"Hợp đồng thuê nhà nêu rõ trách nhiệm của cả chủ nhà và người thuê."
-
"He was granted a secure tenancy."
"Anh ấy đã được cấp một quyền thuê nhà ổn định."
-
"The notice to quit ended her tenancy."
"Thông báo chấm dứt hợp đồng thuê đã kết thúc quyền thuê nhà của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tenancy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tenancy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tenancy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tenancy đề cập đến tình trạng pháp lý và thực tế của việc một người (người thuê) chiếm giữ và sử dụng tài sản của người khác (chủ sở hữu) theo một thỏa thuận nhất định. Nó nhấn mạnh đến quyền và nghĩa vụ phát sinh từ mối quan hệ thuê mướn này. Khác với 'lease' (hợp đồng thuê) là văn bản pháp lý, 'tenancy' tập trung vào trạng thái hoặc quyền lợi mà hợp đồng tạo ra. 'Occupancy' đơn thuần chỉ việc chiếm giữ, không nhất thiết có thỏa thuận pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Tenancy 'of' something: quyền thuê của một cái gì đó (ví dụ: 'tenancy of a house'). Tenancy 'under' something: quyền thuê theo một điều gì đó (ví dụ: 'tenancy under a lease agreement').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tenancy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Their tenancy agreement clearly outlines the responsibilities of both the landlord and the tenants.
|
Hợp đồng thuê nhà của họ nêu rõ trách nhiệm của cả chủ nhà và người thuê nhà. |
| Phủ định |
His tenancy was not renewed because of repeated late payments.
|
Hợp đồng thuê nhà của anh ấy không được gia hạn vì liên tục thanh toán trễ. |
| Nghi vấn |
Whose tenancy is up for renewal next month?
|
Hợp đồng thuê nhà của ai sẽ hết hạn vào tháng tới? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new tenants arrive, the previous tenants will have been disputing the terms of their tenancy for months.
|
Vào thời điểm người thuê mới đến, những người thuê trước đó sẽ đã tranh chấp các điều khoản thuê nhà của họ trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
The landlord won't have been ignoring the tenancy violations for long before legal action is taken.
|
Chủ nhà sẽ không bỏ qua các vi phạm cho thuê lâu trước khi có hành động pháp lý. |
| Nghi vấn |
Will they have been enjoying their tenancy at the beach house if the hurricane hits next week?
|
Liệu họ có đang tận hưởng việc thuê nhà ở nhà ven biển nếu cơn bão ập đến vào tuần tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The old building used to offer a long-term tenancy for families.
|
Tòa nhà cũ từng cung cấp hợp đồng thuê dài hạn cho các gia đình. |
| Phủ định |
She didn't use to worry about the tenancy agreement's clauses.
|
Cô ấy đã không từng lo lắng về các điều khoản của hợp đồng thuê nhà. |
| Nghi vấn |
Did they use to allow pets during their tenancy?
|
Họ đã từng cho phép nuôi thú cưng trong thời gian thuê nhà của họ phải không? |