tend
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chăm sóc, giữ gìn, trông nom cái gì đó, ví dụ như vườn tược hoặc động vật.
Definition (English Meaning)
To care for something, such as a garden or animals.
Ví dụ Thực tế với 'Tend'
-
"She tends her garden every day."
"Cô ấy chăm sóc khu vườn của mình mỗi ngày."
-
"He tends to avoid conflict."
"Anh ấy có xu hướng tránh xung đột."
-
"The nurse tended to the patient's needs."
"Y tá đáp ứng các nhu cầu của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tend' mang nghĩa chăm sóc một cách cẩn thận và thường xuyên, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm. Nó khác với 'look after' ở chỗ 'tend' thường ám chỉ việc chăm sóc những thứ cần sự tỉ mỉ và kiên nhẫn hơn. Ví dụ, bạn 'tend' một khu vườn, nhưng 'look after' một đứa trẻ (mặc dù bạn vẫn có thể 'tend to' một đứa trẻ, nhưng ý nghĩa sẽ khác một chút, thiên về quan tâm đến nhu cầu của chúng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'tend to' có nghĩa là có xu hướng làm gì, hoặc đối phó với cái gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tend'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.