(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tend
B1

tend

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

chăm sóc trông nom có xu hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chăm sóc, giữ gìn, trông nom cái gì đó, ví dụ như vườn tược hoặc động vật.

Definition (English Meaning)

To care for something, such as a garden or animals.

Ví dụ Thực tế với 'Tend'

  • "She tends her garden every day."

    "Cô ấy chăm sóc khu vườn của mình mỗi ngày."

  • "He tends to avoid conflict."

    "Anh ấy có xu hướng tránh xung đột."

  • "The nurse tended to the patient's needs."

    "Y tá đáp ứng các nhu cầu của bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

care for(chăm sóc)
look after(trông nom)
be inclined to(có khuynh hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Tend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tend' mang nghĩa chăm sóc một cách cẩn thận và thường xuyên, thể hiện sự quan tâm và trách nhiệm. Nó khác với 'look after' ở chỗ 'tend' thường ám chỉ việc chăm sóc những thứ cần sự tỉ mỉ và kiên nhẫn hơn. Ví dụ, bạn 'tend' một khu vườn, nhưng 'look after' một đứa trẻ (mặc dù bạn vẫn có thể 'tend to' một đứa trẻ, nhưng ý nghĩa sẽ khác một chút, thiên về quan tâm đến nhu cầu của chúng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'tend to' có nghĩa là có xu hướng làm gì, hoặc đối phó với cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)