ultimate tensile strength
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ultimate tensile strength'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ứng suất kéo lớn nhất mà một vật liệu có thể chịu được khi bị kéo căng trước khi bị đứt hoặc gãy.
Definition (English Meaning)
The maximum stress that a material can withstand while being stretched or pulled before breaking or fracturing.
Ví dụ Thực tế với 'Ultimate tensile strength'
-
"The ultimate tensile strength of this steel alloy is 500 MPa."
"Độ bền kéo đứt của hợp kim thép này là 500 MPa."
-
"The manufacturer provided the ultimate tensile strength data for the carbon fiber composite."
"Nhà sản xuất cung cấp dữ liệu về độ bền kéo đứt cho vật liệu composite sợi carbon."
-
"Before using the material in the bridge construction, engineers must verify its ultimate tensile strength."
"Trước khi sử dụng vật liệu trong xây dựng cầu, các kỹ sư phải xác minh độ bền kéo đứt của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ultimate tensile strength'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ultimate tensile strength
- Adjective: ultimate, tensile
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ultimate tensile strength'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để đánh giá độ bền của vật liệu trong các ứng dụng kỹ thuật. Nó là một chỉ số quan trọng cho khả năng chịu tải trọng kéo của vật liệu. Khác với *yield strength* (giới hạn chảy) là ứng suất mà tại đó vật liệu bắt đầu biến dạng vĩnh viễn, *ultimate tensile strength* là điểm mà vật liệu thực sự bắt đầu hỏng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*of*: dùng để chỉ vật liệu cụ thể mà độ bền kéo đang được đề cập (ví dụ: the ultimate tensile strength *of* steel). *for*: dùng để chỉ ứng dụng hoặc mục đích sử dụng (ví dụ: choosing a material based on its ultimate tensile strength *for* bridge construction).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ultimate tensile strength'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.