compressive strength
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Compressive strength'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một vật liệu hoặc cấu trúc chịu được tải trọng có xu hướng làm giảm kích thước, trái ngược với độ bền kéo, chịu được tải trọng có xu hướng kéo dài.
Definition (English Meaning)
The capacity of a material or structure to withstand loads tending to reduce size, as opposed to tensile strength, which withstands loads tending to elongate.
Ví dụ Thực tế với 'Compressive strength'
-
"The compressive strength of this concrete is significantly higher than the standard."
"Độ bền nén của loại bê tông này cao hơn đáng kể so với tiêu chuẩn."
-
"The compressive strength test is crucial for determining the suitability of the material."
"Thử nghiệm độ bền nén rất quan trọng để xác định tính phù hợp của vật liệu."
-
"High compressive strength is essential for building foundations."
"Độ bền nén cao là điều cần thiết cho nền móng công trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Compressive strength'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: compressive strength
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Compressive strength'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong kỹ thuật và xây dựng để mô tả khả năng chịu nén của vật liệu như bê tông, thép và gỗ. Nó thường được đo bằng đơn vị áp suất (ví dụ: psi, MPa). 'Compressive strength' đề cập đến giới hạn mà vật liệu có thể chịu được trước khi bắt đầu biến dạng vĩnh viễn hoặc phá vỡ dưới tác dụng của lực nén.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được dùng để chỉ vật liệu có đặc tính chịu nén được đề cập. Ví dụ: 'The compressive strength of concrete is...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Compressive strength'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the concrete mix had a higher compressive strength, the building would be much more durable.
|
Nếu hỗn hợp bê tông có cường độ chịu nén cao hơn, tòa nhà sẽ bền hơn rất nhiều. |
| Phủ định |
If the testing equipment hadn't been calibrated correctly, the reported compressive strength wouldn't be accurate.
|
Nếu thiết bị kiểm tra không được hiệu chỉnh chính xác, cường độ chịu nén được báo cáo sẽ không chính xác. |
| Nghi vấn |
Would the bridge collapse if its compressive strength were significantly reduced?
|
Liệu cây cầu có sập nếu cường độ chịu nén của nó giảm đáng kể không? |