field
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Field'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một khu vực đất trống, đặc biệt là khu vực được trồng trọt hoặc chăn thả, thường được bao quanh bởi hàng rào hoặc bờ rào.
Definition (English Meaning)
an area of open land, especially one planted with crops or pasture, typically bounded by hedges or fences.
Ví dụ Thực tế với 'Field'
-
"The farmer plowed the field."
"Người nông dân cày ruộng."
-
"The soldiers were sent into the field."
"Những người lính được điều ra chiến trường."
-
"We need more data from the field."
"Chúng ta cần thêm dữ liệu từ thực địa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Field'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Field'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'field' trong nghĩa này thường chỉ một khu đất có mục đích sử dụng cụ thể, thường liên quan đến nông nghiệp. Nó khác với 'land' (đất) vốn có nghĩa rộng hơn và không nhất thiết phải có mục đích sử dụng rõ ràng. Nó cũng khác với 'farm' (nông trại) bao gồm toàn bộ cơ sở vật chất và hoạt động liên quan đến nông nghiệp, không chỉ riêng khu đất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the field (trong cánh đồng, đang làm việc trên cánh đồng), on the field (trên sân cỏ, sân vận động), across the field (ngang qua cánh đồng)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Field'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.