fearless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fearless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không sợ hãi; không hề sợ.
Definition (English Meaning)
Without fear; not afraid.
Ví dụ Thực tế với 'Fearless'
-
"She is a fearless climber."
"Cô ấy là một nhà leo núi gan dạ."
-
"The firefighters are fearless in the face of danger."
"Những người lính cứu hỏa dũng cảm đối mặt với nguy hiểm."
-
"He was a fearless leader who inspired his followers."
"Anh ấy là một nhà lãnh đạo quả cảm, người đã truyền cảm hứng cho những người theo dõi mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fearless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: fearless
- Adverb: fearlessly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fearless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fearless' diễn tả sự dũng cảm, gan dạ, không khuất phục trước nỗi sợ. Nó thường được dùng để miêu tả người có bản lĩnh, dám đương đầu với thử thách và nguy hiểm. Khác với 'brave' (dũng cảm) mang ý nghĩa vượt qua nỗi sợ, 'fearless' ngụ ý người đó dường như không có nỗi sợ nào.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fearless'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she hadn't been so fearless, she wouldn't be enjoying this successful career now.
|
Nếu cô ấy không dũng cảm như vậy, cô ấy đã không có được sự nghiệp thành công như bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't acted so fearlessly, he might not be facing these legal troubles now.
|
Nếu anh ta không hành động một cách dũng cảm như vậy, có lẽ anh ta đã không phải đối mặt với những rắc rối pháp lý này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had been more fearless, would they be regretting their decision now?
|
Nếu họ dũng cảm hơn, liệu họ có đang hối hận về quyết định của mình bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fearless knight charged into battle.
|
Hiệp sĩ dũng cảm xông vào trận chiến. |
| Phủ định |
Never had she faced a challenge so fearlessly.
|
Chưa bao giờ cô ấy đối mặt với một thử thách dũng cảm đến như vậy. |
| Nghi vấn |
Should you be so fearless, you will likely succeed.
|
Nếu bạn đủ dũng cảm, bạn có thể sẽ thành công. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be fearless in pursuing her dreams.
|
Cô ấy sẽ không sợ hãi theo đuổi ước mơ của mình. |
| Phủ định |
They are not going to face the challenge fearlessly.
|
Họ sẽ không đối mặt với thử thách một cách dũng cảm. |
| Nghi vấn |
Will he be fearless when he speaks in front of the crowd?
|
Liệu anh ấy có dũng cảm khi phát biểu trước đám đông không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting fearlessly in the face of danger before the rescue team arrived.
|
Cô ấy đã hành động một cách dũng cảm đối mặt với nguy hiểm trước khi đội cứu hộ đến. |
| Phủ định |
They hadn't been feeling fearless about the expedition after hearing the news of the storm.
|
Họ đã không cảm thấy dũng cảm về cuộc thám hiểm sau khi nghe tin về cơn bão. |
| Nghi vấn |
Had he been appearing fearless on stage despite his nervousness before the performance?
|
Có phải anh ấy đã tỏ ra dũng cảm trên sân khấu mặc dù lo lắng trước buổi biểu diễn không? |