(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ testicle sac
C1

testicle sac

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bìu túi da chứa tinh hoàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Testicle sac'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bìu, túi da chứa tinh hoàn.

Definition (English Meaning)

The pouch of skin that contains the testicles.

Ví dụ Thực tế với 'Testicle sac'

  • "The doctor examined the testicle sac for any abnormalities."

    "Bác sĩ kiểm tra bìu để tìm các bất thường."

  • "Damage to the testicle sac can affect sperm production."

    "Tổn thương bìu có thể ảnh hưởng đến việc sản xuất tinh trùng."

  • "He felt a lump in his testicle sac and went to see a doctor."

    "Anh ta cảm thấy một cục u trong bìu và đi khám bác sĩ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Testicle sac'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: testicle sac
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Testicle sac'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ y học chính xác chỉ túi da bên ngoài cơ thể, chứa và bảo vệ tinh hoàn, đồng thời giúp điều chỉnh nhiệt độ để tinh trùng có thể phát triển bình thường. Khác với các từ chỉ bộ phận sinh dục chung chung, 'testicle sac' nhấn mạnh cấu trúc giải phẫu cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: 'the muscles of the testicle sac'). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí (ví dụ: 'the testicles in the testicle sac').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Testicle sac'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)