good-natured
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Good-natured'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính tình dễ chịu và tử tế; hòa nhã.
Definition (English Meaning)
Having a pleasant and kindly disposition; amiable.
Ví dụ Thực tế với 'Good-natured'
-
"She was a good-natured woman who was always willing to help others."
"Cô ấy là một người phụ nữ tốt bụng, luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác."
-
"Despite his problems, he remained a good-natured man."
"Mặc dù gặp nhiều vấn đề, anh ấy vẫn là một người đàn ông tốt bụng."
-
"The dog was very good-natured and playful."
"Con chó rất hiền lành và thích đùa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Good-natured'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: good-natured
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Good-natured'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'good-natured' dùng để miêu tả người có bản chất tốt, dễ gần, thân thiện và thường hay bỏ qua lỗi lầm của người khác. Nó nhấn mạnh sự tử tế và điềm tĩnh trong tính cách. Khác với 'kind' (tốt bụng) chỉ chung chung về hành động tốt, 'good-natured' tập trung vào bản chất và thái độ. So với 'amiable' (hòa nhã), 'good-natured' có thể bao hàm cả sự vui vẻ và hài hước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Good-natured'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been being good-natured, helping her neighbors with their groceries.
|
Cô ấy đã luôn tốt bụng, giúp đỡ hàng xóm của mình mua sắm. |
| Phủ định |
He hasn't been being good-natured recently, he seems stressed.
|
Gần đây anh ấy không được tốt bụng cho lắm, trông anh ấy có vẻ căng thẳng. |
| Nghi vấn |
Has she been being good-natured to the new employees?
|
Cô ấy có tốt bụng với những nhân viên mới không? |