(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tetragon
C1

tetragon

noun

Nghĩa tiếng Việt

tứ giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tetragon'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đa giác có bốn cạnh và bốn góc; một tứ giác.

Definition (English Meaning)

A polygon with four sides and four angles; a quadrilateral.

Ví dụ Thực tế với 'Tetragon'

  • "A square is a special type of tetragon where all sides are equal and all angles are right angles."

    "Hình vuông là một loại tứ giác đặc biệt, nơi tất cả các cạnh bằng nhau và tất cả các góc là góc vuông."

  • "The tetragon was divided into two triangles by drawing a diagonal."

    "Tứ giác được chia thành hai tam giác bằng cách vẽ một đường chéo."

  • "The formula for the area of a tetragon depends on its specific shape."

    "Công thức tính diện tích của một tứ giác phụ thuộc vào hình dạng cụ thể của nó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tetragon'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tetragon
  • Adjective: tetragonal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

quadrilateral(tứ giác)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

polygon(đa giác)
triangle(tam giác)
pentagon(ngũ giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Tetragon'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'tetragon' ít được sử dụng phổ biến hơn so với 'quadrilateral' (tứ giác). 'Tetragon' thường xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học chuyên sâu hoặc mang tính lịch sử. Nó nhấn mạnh đến cả bốn cạnh và bốn góc, trong khi 'quadrilateral' tập trung vào việc có bốn cạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tetragon'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)