textual criticism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Textual criticism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động học thuật nghiên cứu và phân tích các văn bản để xác định tính xác thực, tính toàn vẹn và hình thức ban đầu của chúng.
Definition (English Meaning)
The scholarly activity of studying and analyzing texts to determine their authenticity, integrity, and original form.
Ví dụ Thực tế với 'Textual criticism'
-
"Textual criticism is essential for understanding the evolution of ancient texts."
"Phê bình văn bản là điều cần thiết để hiểu sự phát triển của các văn bản cổ đại."
-
"Textual criticism helped scholars reconstruct the original text of the New Testament."
"Phê bình văn bản đã giúp các học giả tái cấu trúc văn bản gốc của Tân Ước."
-
"The application of textual criticism revealed several discrepancies in the different manuscripts."
"Việc áp dụng phê bình văn bản đã tiết lộ một số điểm khác biệt trong các bản thảo khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Textual criticism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: textual criticism
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Textual criticism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Textual criticism là một phương pháp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm nghiên cứu Kinh Thánh, văn học cổ điển và lịch sử. Nó liên quan đến việc so sánh các bản sao khác nhau của một văn bản để xác định bản gốc hoặc bản gần nhất với bản gốc. Khác với literary criticism (phê bình văn học), tập trung vào ý nghĩa và giá trị thẩm mỹ của văn bản. Textual criticism tập trung vào việc xác định văn bản chính xác nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: Sử dụng khi nói về textual criticism *of* a specific text (ví dụ: textual criticism of the Bible). in: Sử dụng khi nói về ứng dụng textual criticism *in* a field (ví dụ: textual criticism in biblical studies).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Textual criticism'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
While many scholars employ textual criticism to understand the original meaning, some rely more on historical context.
|
Trong khi nhiều học giả sử dụng phê bình văn bản để hiểu ý nghĩa ban đầu, một số người lại dựa nhiều hơn vào bối cảnh lịch sử. |
| Phủ định |
Even though textual criticism is crucial for biblical studies, it doesn't always provide definitive answers.
|
Mặc dù phê bình văn bản rất quan trọng đối với nghiên cứu Kinh Thánh, nhưng nó không phải lúc nào cũng đưa ra câu trả lời dứt khoát. |
| Nghi vấn |
If textual criticism suggests multiple interpretations, how do we determine the most plausible one?
|
Nếu phê bình văn bản gợi ý nhiều cách giải thích, làm thế nào chúng ta xác định cách nào hợp lý nhất? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Textual criticism helps scholars understand the original form of ancient texts.
|
Phê bình văn bản giúp các học giả hiểu được hình thức ban đầu của các văn bản cổ. |
| Phủ định |
Textual criticism isn't always straightforward, as multiple interpretations can arise.
|
Phê bình văn bản không phải lúc nào cũng đơn giản, vì có thể phát sinh nhiều cách giải thích. |
| Nghi vấn |
What aspects of a manuscript does textual criticism typically focus on?
|
Phê bình văn bản thường tập trung vào những khía cạnh nào của một bản thảo? |