higher criticism
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Higher criticism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp phê bình Kinh Thánh nghiên cứu nguồn gốc của các văn bản để hiểu thế giới đằng sau chúng.
Definition (English Meaning)
A method of biblical criticism that studies the origins of texts in order to understand the world behind them.
Ví dụ Thực tế với 'Higher criticism'
-
"Higher criticism challenges traditional interpretations of the Bible."
"Phê bình cao cấp thách thức những cách giải thích truyền thống về Kinh Thánh."
-
"The development of higher criticism in the 19th century revolutionized biblical studies."
"Sự phát triển của phê bình cao cấp vào thế kỷ 19 đã cách mạng hóa các nghiên cứu về Kinh Thánh."
-
"Higher criticism seeks to understand the historical context of the biblical texts."
"Phê bình cao cấp tìm cách hiểu bối cảnh lịch sử của các văn bản Kinh Thánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Higher criticism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: higher criticism (luôn ở dạng số ít, không đếm được)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Higher criticism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Higher criticism, còn được gọi là historical-critical method, là một phương pháp phân tích Kinh Thánh dựa trên lý luận và bằng chứng lịch sử. Nó xem Kinh Thánh như một văn bản nhân văn, được viết bởi con người trong một bối cảnh lịch sử và văn hóa cụ thể, thay vì coi nó là lời mặc khải trực tiếp từ Chúa. Nó tập trung vào việc xác định tác giả, ngày tháng, nguồn gốc, và quá trình biên soạn của các văn bản Kinh Thánh, cũng như phân tích các ảnh hưởng văn hóa và lịch sử có thể đã tác động đến nội dung của chúng. Khác với 'lower criticism' (textual criticism) tập trung vào tính chính xác của văn bản gốc, higher criticism đi sâu hơn vào ý nghĩa lịch sử và văn học của các văn bản này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'the higher criticism *of* the Bible', 'an approach *in* higher criticism', 'applied *to* higher criticism'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Higher criticism'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.