(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lower criticism
C1

lower criticism

noun

Nghĩa tiếng Việt

phê bình văn bản khảo văn bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower criticism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phê bình văn bản, đặc biệt là phân tích một tác phẩm viết để xác định hình thức ban đầu của nó.

Definition (English Meaning)

The textual criticism of a document; especially, the analysis of a written work to determine its original form.

Ví dụ Thực tế với 'Lower criticism'

  • "Lower criticism seeks to reconstruct the original text by comparing different manuscripts."

    "Phê bình văn bản tìm cách tái tạo lại văn bản gốc bằng cách so sánh các bản thảo khác nhau."

  • "The scholar applied lower criticism to the ancient manuscript."

    "Học giả đã áp dụng phê bình văn bản vào bản thảo cổ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lower criticism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lower criticism
  • Adjective: lower
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Kinh Thánh/Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Lower criticism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lower criticism, còn được gọi là textual criticism, tập trung vào việc khôi phục bản gốc gần nhất có thể của một văn bản bằng cách so sánh các bản thảo khác nhau, xác định các lỗi sao chép, và giải quyết các biến thể. Nó khác với higher criticism (phê bình bậc cao), cái mà nghiên cứu các vấn đề như tác giả, ngày tháng và mục đích của văn bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng được phê bình văn bản: 'lower criticism of the Bible'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower criticism'

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the reviewer hadn't offered such lower criticism of my work; it was truly disheartening.
Tôi ước người đánh giá đã không đưa ra những lời chỉ trích hạ thấp như vậy về công việc của tôi; điều đó thực sự làm tôi nản lòng.
Phủ định
If only they hadn't engaged in such lower criticism, the debate could have remained constructive.
Giá mà họ không tham gia vào những lời chỉ trích hạ thấp như vậy, cuộc tranh luận có thể vẫn mang tính xây dựng.
Nghi vấn
Do you wish you hadn't given such a lower criticism on his art piece?
Bạn có ước mình đã không đưa ra lời phê bình thấp kém như vậy về tác phẩm nghệ thuật của anh ấy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)