(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thankfulness
B2

thankfulness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lòng biết ơn sự biết ơn lòng cảm tạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thankfulness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lòng biết ơn, sự biết ơn; trạng thái hoặc phẩm chất của việc cảm thấy biết ơn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being thankful; gratitude.

Ví dụ Thực tế với 'Thankfulness'

  • "She expressed her thankfulness for their help."

    "Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn đối với sự giúp đỡ của họ."

  • "Their faces shone with thankfulness."

    "Khuôn mặt họ rạng rỡ với lòng biết ơn."

  • "Thankfulness is a virtue."

    "Lòng biết ơn là một đức tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thankfulness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: thankfulness
  • Adjective: thankful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

blessing(điều may mắn, phước lành)
generosity(sự hào phóng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Thankfulness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thankfulness' nhấn mạnh đến cảm xúc và thái độ biết ơn một cách sâu sắc và chân thành. Nó thường liên quan đến việc nhận thức và trân trọng những điều tốt đẹp trong cuộc sống, dù lớn hay nhỏ. So với 'gratitude', 'thankfulness' có thể mang sắc thái cảm xúc mạnh mẽ hơn, trong khi 'gratitude' đôi khi chỉ đơn thuần là sự công nhận lòng tốt của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

'Thankfulness for' được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc lý do mà người ta cảm thấy biết ơn. Ví dụ: 'Thankfulness for the support of family and friends.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thankfulness'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had expressed my thankfulness more often, I would be a happier person now.
Nếu tôi đã bày tỏ lòng biết ơn của mình thường xuyên hơn, thì bây giờ tôi đã là một người hạnh phúc hơn.
Phủ định
If she weren't so thankful for her opportunities, she wouldn't have achieved as much as she has.
Nếu cô ấy không biết ơn những cơ hội của mình, cô ấy đã không đạt được nhiều thành tựu như vậy.
Nghi vấn
If they had shown more thankfulness, would they be in a better situation today?
Nếu họ thể hiện lòng biết ơn nhiều hơn, liệu họ có ở trong tình huống tốt hơn ngày hôm nay không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the depth of his thankfulness, I would feel less anxious about his well-being.
Nếu tôi hiểu được chiều sâu lòng biết ơn của anh ấy, tôi sẽ bớt lo lắng về sự an toàn của anh ấy hơn.
Phủ định
If she weren't thankful for the small things, she wouldn't appreciate the big achievements.
Nếu cô ấy không biết ơn những điều nhỏ nhặt, cô ấy sẽ không đánh giá cao những thành tựu lớn.
Nghi vấn
Would you feel a greater sense of thankfulness if you volunteered more often?
Bạn có cảm thấy lòng biết ơn sâu sắc hơn nếu bạn tình nguyện thường xuyên hơn không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is as thankful as he is for the opportunity.
Cô ấy biết ơn cơ hội này như anh ấy.
Phủ định
He is less thankful than she is for the support.
Anh ấy ít biết ơn sự giúp đỡ hơn cô ấy.
Nghi vấn
Is she the most thankful person in the team?
Có phải cô ấy là người biết ơn nhất trong đội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)