appreciation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appreciation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự công nhận, đánh giá cao và thích thú những phẩm chất tốt đẹp của ai đó hoặc điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Recognition and enjoyment of the good qualities of someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Appreciation'
-
"I have a deep appreciation for classical music."
"Tôi có một sự đánh giá sâu sắc đối với nhạc cổ điển."
-
"She showed her appreciation by sending a thank-you note."
"Cô ấy thể hiện sự đánh giá cao của mình bằng cách gửi một tấm thiệp cảm ơn."
-
"The artist received widespread appreciation for his innovative style."
"Người nghệ sĩ đã nhận được sự đánh giá cao rộng rãi cho phong cách sáng tạo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Appreciation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Appreciation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Appreciation thường liên quan đến việc nhận ra giá trị, tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của một điều gì đó. Nó có thể biểu hiện bằng lời nói, hành động hoặc cảm xúc. Khác với 'gratitude' (lòng biết ơn), 'appreciation' tập trung nhiều hơn vào việc nhận thức giá trị nội tại, trong khi 'gratitude' tập trung vào việc đáp lại một ân huệ hoặc lợi ích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Appreciation for' thường dùng để thể hiện sự đánh giá cao một hành động, phẩm chất hoặc nỗ lực cụ thể. Ví dụ: 'I have a great appreciation for your hard work.' ('Appreciation of' thường dùng để thể hiện sự hiểu biết và đánh giá cao giá trị hoặc tầm quan trọng của một cái gì đó nói chung. Ví dụ: 'An appreciation of art.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Appreciation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.