(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ generosity
B2

generosity

noun

Nghĩa tiếng Việt

lòng hào phóng sự rộng lượng tấm lòng vàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Generosity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự rộng lượng, tính hào phóng; lòng tốt.

Definition (English Meaning)

The quality of being kind and generous.

Ví dụ Thực tế với 'Generosity'

  • "Her generosity towards her friends was admirable."

    "Sự rộng lượng của cô ấy đối với bạn bè thật đáng ngưỡng mộ."

  • "We thanked them for their generosity."

    "Chúng tôi cảm ơn họ vì sự hào phóng của họ."

  • "Acts of generosity are always appreciated."

    "Những hành động hào phóng luôn được đánh giá cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Generosity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: generosity
  • Adjective: generous
  • Adverb: generously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

benevolence(lòng nhân từ)
altruism(chủ nghĩa vị tha)
charity(từ thiện)
liberality(tính rộng rãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Generosity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Generosity thường liên quan đến việc sẵn lòng chia sẻ tiền bạc, thời gian, hoặc những thứ có giá trị khác với người khác. Nó vượt xa việc chỉ đơn thuần là cho đi, mà còn bao hàm sự chân thành và mong muốn giúp đỡ. So sánh với 'charity' (từ thiện), generosity thiên về hành động tự nguyện và có tính cá nhân hơn, trong khi charity thường liên quan đến các tổ chức và mục đích lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

'Generosity of/towards someone' chỉ sự rộng lượng đối với ai đó. Ví dụ: 'Her generosity of spirit was inspiring' (Sự rộng lượng trong tâm hồn cô ấy thật truyền cảm hứng); 'His generosity towards the poor was well-known.' (Sự rộng lượng của anh ấy đối với người nghèo thì ai cũng biết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Generosity'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone shows generosity, people usually appreciate it.
Nếu ai đó thể hiện sự hào phóng, mọi người thường đánh giá cao điều đó.
Phủ định
When he is not generous, people don't trust him.
Khi anh ấy không hào phóng, mọi người không tin tưởng anh ấy.
Nghi vấn
If she acts generously, does she expect something in return?
Nếu cô ấy hành động hào phóng, cô ấy có mong đợi điều gì đáp lại không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her generosity inspires many people to volunteer.
Sự hào phóng của cô ấy truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia tình nguyện.
Phủ định
Despite his wealth, he does not show much generosity.
Mặc dù giàu có, anh ấy không thể hiện nhiều sự hào phóng.
Nghi vấn
Is their generosity limited by their financial constraints?
Sự hào phóng của họ có bị giới hạn bởi những hạn chế tài chính của họ không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is generous with his time, isn't he?
Anh ấy rất hào phóng với thời gian của mình, phải không?
Phủ định
They weren't generous enough to donate, were they?
Họ không đủ hào phóng để quyên góp, phải không?
Nghi vấn
Generosity is important, isn't it?
Sự hào phóng rất quan trọng, phải không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to show generosity by donating to the local charity.
Cô ấy sẽ thể hiện sự hào phóng bằng cách quyên góp cho tổ chức từ thiện địa phương.
Phủ định
They are not going to be generous with their time, as they are very busy.
Họ sẽ không hào phóng với thời gian của mình, vì họ rất bận.
Nghi vấn
Is he going to generously offer his help to those in need?
Anh ấy có định hào phóng đề nghị giúp đỡ những người gặp khó khăn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be acting generously by donating a portion of its profits to charity.
Công ty sẽ đang hành động một cách hào phóng bằng cách quyên góp một phần lợi nhuận của mình cho tổ chức từ thiện.
Phủ định
She won't be showing generosity by refusing to help her neighbors after the storm.
Cô ấy sẽ không thể hiện sự hào phóng khi từ chối giúp đỡ những người hàng xóm của mình sau cơn bão.
Nghi vấn
Will he be demonstrating his generosity by volunteering at the homeless shelter?
Liệu anh ấy có đang thể hiện sự hào phóng của mình bằng cách tình nguyện tại nhà tạm trú cho người vô gia cư không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were as generous as my grandmother.
Tôi ước tôi hào phóng như bà tôi.
Phủ định
If only he hadn't acted so generously with other people's money.
Giá mà anh ta đừng hào phóng với tiền của người khác như vậy.
Nghi vấn
Do you wish she would be more generous with her time?
Bạn có ước cô ấy hào phóng hơn với thời gian của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)