the human race
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The human race'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loài người Homo sapiens; nhân loại.
Ví dụ Thực tế với 'The human race'
-
"The future of the human race depends on our ability to solve global problems."
"Tương lai của nhân loại phụ thuộc vào khả năng giải quyết các vấn đề toàn cầu của chúng ta."
-
"We must work together to ensure the survival of the human race."
"Chúng ta phải cùng nhau làm việc để đảm bảo sự sống còn của nhân loại."
-
"Advances in technology are rapidly changing the human race."
"Những tiến bộ trong công nghệ đang thay đổi loài người một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'The human race'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: race
- Adjective: human
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The human race'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "the human race" đề cập đến toàn bộ loài người, thường nhấn mạnh tính thống nhất và chia sẻ chung của tất cả mọi người. Nó mang sắc thái trang trọng và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mang tính triết học, đạo đức hoặc xã hội. Khác với "people" (những người) chỉ nhóm người cụ thể hoặc không được xác định rõ ràng, hoặc "humanity" (nhân loại) nhấn mạnh phẩm chất và đặc trưng của con người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'The human race'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The human race has made remarkable progress in technology.
|
Nhân loại đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghệ. |
| Phủ định |
The human race hasn't always been kind to the planet.
|
Nhân loại không phải lúc nào cũng đối xử tử tế với hành tinh này. |
| Nghi vấn |
Will the human race learn from its mistakes?
|
Liệu nhân loại có học hỏi từ những sai lầm của mình không? |