mankind
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mankind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loài người nói chung; nhân loại.
Definition (English Meaning)
Human beings considered collectively; the human race.
Ví dụ Thực tế với 'Mankind'
-
"The discovery of penicillin was a great benefit to mankind."
"Việc phát hiện ra penicillin là một lợi ích to lớn cho nhân loại."
-
"We must strive to create a better future for mankind."
"Chúng ta phải cố gắng tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho nhân loại."
-
"The history of mankind is full of both triumphs and tragedies."
"Lịch sử nhân loại đầy cả những chiến thắng và bi kịch."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mankind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mankind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mankind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mankind' thường được dùng để chỉ toàn bộ loài người, không phân biệt giới tính. Tuy nhiên, cách dùng này đang dần được thay thế bởi các từ ngữ trung lập hơn về giới tính như 'humankind' hoặc 'humanity'. 'Mankind' mang sắc thái trang trọng và thường xuất hiện trong các văn bản mang tính triết học, khoa học, hoặc văn học cổ điển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* `for mankind`: vì lợi ích của nhân loại.
* `to mankind`: đối với nhân loại.
* `against mankind`: chống lại nhân loại (trong bối cảnh tội ác chống lại loài người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mankind'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mankind shares a common goal: survival.
|
Nhân loại chia sẻ một mục tiêu chung: sự sống còn. |
| Phủ định |
Mankind hasn't always prioritized the environment: pollution is a major consequence.
|
Nhân loại không phải lúc nào cũng ưu tiên môi trường: ô nhiễm là một hậu quả lớn. |
| Nghi vấn |
Does mankind have the capacity to solve its problems: that is the question?
|
Liệu nhân loại có khả năng giải quyết các vấn đề của mình không: đó là câu hỏi? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mankind had hoped for a better future after the war.
|
Nhân loại đã từng hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn sau chiến tranh. |
| Phủ định |
Mankind had not learned from its mistakes despite the repeated warnings.
|
Nhân loại đã không học được từ những sai lầm của mình mặc dù đã được cảnh báo nhiều lần. |
| Nghi vấn |
Had mankind ever faced a challenge as great as climate change?
|
Nhân loại đã từng đối mặt với một thách thức nào lớn như biến đổi khí hậu chưa? |