the rest
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The rest'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người hoặc vật còn lại; những cái khác.
Definition (English Meaning)
The remaining people or things; the others.
Ví dụ Thực tế với 'The rest'
-
"I ate some of the cake, and gave the rest to my brother."
"Tôi đã ăn một ít bánh và đưa phần còn lại cho anh trai tôi."
-
"She spent the rest of the day reading."
"Cô ấy dành phần còn lại của ngày để đọc sách."
-
"The rest of the team are arriving tomorrow."
"Phần còn lại của đội sẽ đến vào ngày mai."
Từ loại & Từ liên quan của 'The rest'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The rest'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“The rest” thường được dùng để chỉ phần còn lại của một nhóm người hoặc vật, sau khi một phần đã được đề cập đến. Nó có thể ám chỉ một số lượng không xác định hoặc đã biết, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cần phân biệt với “remainder,” có nghĩa là phần còn lại sau khi trừ hoặc chia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“The rest of” được sử dụng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó lớn hơn, như một nhóm, một thời gian hoặc một vật thể. Ví dụ: “The rest of the students”, “The rest of the day”, “The rest of the pizza”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'The rest'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I will spend the rest of my vacation in Italy.
|
Tôi sẽ dành phần còn lại của kỳ nghỉ của mình ở Ý. |
| Phủ định |
She didn't eat the rest of the cake.
|
Cô ấy đã không ăn phần còn lại của chiếc bánh. |
| Nghi vấn |
Did you finish the rest of your homework?
|
Bạn đã hoàn thành phần còn lại của bài tập về nhà chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has taken the rest of the day off to recover from her illness.
|
Cô ấy đã nghỉ hết ngày để hồi phục sau cơn bệnh. |
| Phủ định |
They haven't finished the rest of their homework yet.
|
Họ vẫn chưa làm xong phần còn lại của bài tập về nhà. |
| Nghi vấn |
Have you eaten the rest of the cake?
|
Bạn đã ăn hết phần còn lại của bánh chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He needed the rest more than I did after the marathon.
|
Anh ấy cần nghỉ ngơi hơn tôi sau cuộc marathon. |
| Phủ định |
She didn't need the rest as much as she thought; she was as energetic as the rest of us.
|
Cô ấy không cần nghỉ ngơi nhiều như cô ấy nghĩ; cô ấy tràn đầy năng lượng như những người còn lại. |
| Nghi vấn |
Do you need the rest less than the rest of the team?
|
Bạn có cần nghỉ ngơi ít hơn so với những người còn lại trong đội không? |