remainder
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remainder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phần còn lại sau khi một cái gì đó đã hoàn thành hoặc khi một phần đã được sử dụng hoặc loại bỏ.
Definition (English Meaning)
The part left over when something is finished or when a part has been used or removed.
Ví dụ Thực tế với 'Remainder'
-
"The remainder of the money will be donated to charity."
"Phần còn lại của số tiền sẽ được quyên góp cho tổ chức từ thiện."
-
"She spent the remainder of her life in France."
"Cô ấy đã dành phần còn lại của cuộc đời mình ở Pháp."
-
"After the meal, there was a large remainder of food."
"Sau bữa ăn, còn lại rất nhiều thức ăn thừa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remainder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remainder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong toán học, 'remainder' thường đề cập đến số dư sau phép chia. Trong ngữ cảnh chung, nó chỉ đơn giản là phần còn lại của một cái gì đó. Nên phân biệt với 'residue' (cũng có nghĩa là 'phần dư' nhưng thường được dùng trong khoa học hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn) và 'rest' (phần còn lại, thường mang nghĩa chung chung hơn).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remainder of' được sử dụng để chỉ phần còn lại của một cái gì đó (ví dụ: 'remainder of the day'). 'Remainder after' thường được sử dụng trong toán học hoặc khi mô tả một quy trình loại bỏ (ví dụ: 'remainder after dividing').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remainder'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.