(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ themed
B1

themed

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

theo chủ đề có chủ đề
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Themed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có một chủ đề cụ thể; được thiết kế hoặc tổ chức xoay quanh một chủ đề nào đó.

Definition (English Meaning)

Having a particular theme.

Ví dụ Thực tế với 'Themed'

  • "The restaurant is themed around the 1950s."

    "Nhà hàng được thiết kế theo chủ đề những năm 1950."

  • "We went to a themed party last night."

    "Chúng tôi đã đi dự một bữa tiệc theo chủ đề tối qua."

  • "The hotel has themed rooms, each dedicated to a different country."

    "Khách sạn có các phòng theo chủ đề, mỗi phòng dành riêng cho một quốc gia khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Themed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: themed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Themed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'themed' thường được dùng để mô tả các sự kiện, địa điểm, hoặc sản phẩm được thiết kế để tuân theo một chủ đề nhất định. Nó nhấn mạnh sự nhất quán và tập trung vào một ý tưởng chủ đạo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Themed'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant, which featured a themed menu that changed weekly, was very popular.
Nhà hàng, nơi có thực đơn theo chủ đề thay đổi hàng tuần, rất nổi tiếng.
Phủ định
The party, which wasn't themed this year, felt less exciting than usual.
Bữa tiệc, mà năm nay không theo chủ đề, cảm thấy kém thú vị hơn bình thường.
Nghi vấn
Is this the store, which has a themed section that promotes local artists, the one you recommended?
Đây có phải là cửa hàng, nơi có một khu vực theo chủ đề quảng bá các nghệ sĩ địa phương, mà bạn đã giới thiệu không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were rich, I would throw a themed party every weekend.
Nếu tôi giàu, tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc theo chủ đề mỗi cuối tuần.
Phủ định
If the restaurant weren't themed, I wouldn't find it so unique.
Nếu nhà hàng không được trang trí theo chủ đề, tôi sẽ không thấy nó độc đáo đến vậy.
Nghi vấn
Would you enjoy the conference more if it were themed around a specific book?
Bạn có thích hội nghị hơn không nếu nó được xây dựng theo chủ đề một cuốn sách cụ thể?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The restaurant used to be themed around the 1950s.
Nhà hàng từng được thiết kế theo chủ đề những năm 1950.
Phủ định
The parties didn't use to be themed, they were just casual get-togethers.
Các bữa tiệc trước đây không có chủ đề, chúng chỉ là những buổi tụ tập bình thường.
Nghi vấn
Did the hotel use to be themed after a tropical island?
Khách sạn trước đây có được thiết kế theo chủ đề một hòn đảo nhiệt đới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)