(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ motifed
B2

motifed

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có họa tiết được trang trí bằng họa tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Motifed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được trang trí bằng hoặc có một họa tiết hoặc các họa tiết.

Definition (English Meaning)

Decorated with or having a motif or motifs.

Ví dụ Thực tế với 'Motifed'

  • "The dress was motifed with delicate floral patterns."

    "Chiếc váy được trang trí bằng các họa tiết hoa tinh tế."

  • "The fabric was intricately motifed with birds and flowers."

    "Loại vải được trang trí phức tạp bằng các họa tiết chim và hoa."

  • "The pottery was motifed with traditional symbols of the region."

    "Đồ gốm được trang trí bằng các biểu tượng truyền thống của vùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Motifed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: motifed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

patterned(có hoa văn)
decorated(được trang trí)
ornamented(được tô điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Motifed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'motifed' thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm được trang trí bằng một họa tiết cụ thể. Nó nhấn mạnh sự hiện diện và sự lặp lại của họa tiết đó. So với các từ như 'decorated' (được trang trí) hoặc 'ornamented' (được tô điểm), 'motifed' cụ thể hơn, cho biết có một chủ đề hoặc yếu tố thiết kế lặp đi lặp lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Motifed'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The antique box, which was motifed with intricate floral patterns, was highly valued by the collector.
Chiếc hộp cổ, được trang trí bằng các họa tiết hoa văn phức tạp, được nhà sưu tập đánh giá cao.
Phủ định
The minimalist artwork, which was not motifed in any way, stood in stark contrast to the ornate decorations in the room.
Tác phẩm nghệ thuật tối giản, không có bất kỳ họa tiết nào, tương phản rõ rệt với những đồ trang trí lộng lẫy trong phòng.
Nghi vấn
Is that the dress, which is motifed with the company's logo, that all employees must wear?
Đó có phải là chiếc váy, được trang trí với logo của công ty, mà tất cả nhân viên phải mặc không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fabric is beautifully motifed, isn't it?
Loại vải này được trang trí hoa văn rất đẹp, phải không?
Phủ định
The wall isn't intricately motifed, is it?
Bức tường không được trang trí hoa văn phức tạp, phải không?
Nghi vấn
The dress is motifed, isn't it?
Cái váy được thêu họa tiết, đúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)