(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ theme
B1

theme

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chủ đề đề tài mô típ chủ điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theme'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chủ đề của một bài nói, một tác phẩm viết, một cuộc triển lãm, v.v.

Definition (English Meaning)

The subject of a talk, piece of writing, exhibition, etc.

Ví dụ Thực tế với 'Theme'

  • "The theme of the conference was sustainable development."

    "Chủ đề của hội nghị là phát triển bền vững."

  • "The main theme of the story is the struggle between good and evil."

    "Chủ đề chính của câu chuyện là cuộc đấu tranh giữa thiện và ác."

  • "The wedding had a nautical theme."

    "Đám cưới có chủ đề về biển."

  • "The professor discussed the themes present in Shakespeare's Hamlet."

    "Giáo sư đã thảo luận về các chủ đề có trong vở Hamlet của Shakespeare."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Theme'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Nghệ thuật Âm nhạc Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Theme'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Theme thường được dùng để chỉ ý tưởng trung tâm hoặc thông điệp chính mà một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc một sự kiện muốn truyền tải. Nó mang tính bao quát và trừu tượng hơn so với 'topic', vốn chỉ là đề tài cụ thể. Ví dụ: 'Love' có thể là một theme, trong khi 'romantic relationships in 19th-century England' là một topic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of for

Theme on: Chủ đề về. Ví dụ: A theme on climate change.
Theme of: Chủ đề của. Ví dụ: The theme of the book.
Theme for: Chủ đề dành cho. Ví dụ: The theme for the party.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Theme'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)