topical
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Topical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đề cập đến hoặc liên quan đến các vấn đề được quan tâm hiện tại; có liên quan trực tiếp.
Definition (English Meaning)
Dealing with or relevant to matters of current interest; of immediate relevance.
Ví dụ Thực tế với 'Topical'
-
"The lecture was very topical, focusing on current economic issues."
"Bài giảng rất mang tính thời sự, tập trung vào các vấn đề kinh tế hiện tại."
-
"The conference addressed topical issues in environmental conservation."
"Hội nghị giải quyết các vấn đề thời sự trong bảo tồn môi trường."
-
"Topical application of the ointment can reduce inflammation."
"Việc bôi thuốc mỡ tại chỗ có thể làm giảm viêm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Topical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: topical
- Adverb: topically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Topical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'topical' thường được dùng để mô tả những chủ đề, vấn đề, sự kiện đang nóng hổi, được nhiều người quan tâm và bàn luận trong một thời điểm nhất định. Nó nhấn mạnh tính thời sự và tính liên quan đến bối cảnh hiện tại. Khác với 'relevant' (liên quan) mang nghĩa chung chung hơn, 'topical' thể hiện sự liên quan đến những vấn đề đang được chú ý gần đây.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **topical to (something):** Liên quan trực tiếp đến điều gì đó. Ví dụ: 'The issue is topical to the ongoing debate.' (Vấn đề này liên quan trực tiếp đến cuộc tranh luận đang diễn ra.)
* **topical for (something/someone):** Phù hợp, thích hợp cho ai/cái gì. Ví dụ: 'This book is topical for students studying current affairs.' (Cuốn sách này phù hợp cho sinh viên nghiên cứu các vấn đề thời sự.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Topical'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The newspaper article was topical, focusing on the recent election.
|
Bài báo trên tờ báo mang tính thời sự, tập trung vào cuộc bầu cử gần đây. |
| Phủ định |
Only after the debate did the candidates discuss the topical issues at hand.
|
Chỉ sau cuộc tranh luận, các ứng cử viên mới thảo luận về các vấn đề thời sự trước mắt. |
| Nghi vấn |
Should the discussion become too topical, we may need to change the subject.
|
Nếu cuộc thảo luận trở nên quá thời sự, chúng ta có thể cần phải thay đổi chủ đề. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The news is topical this week.
|
Tin tức thời sự trong tuần này. |
| Phủ định |
She does not write topically about the environment.
|
Cô ấy không viết một cách thời sự về môi trường. |
| Nghi vấn |
Is the debate topical at the moment?
|
Cuộc tranh luận có tính thời sự vào lúc này không? |