theocratic rule
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theocratic rule'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống chính phủ mà trong đó các giáo sĩ cai trị nhân danh Chúa hoặc một vị thần.
Definition (English Meaning)
A system of government in which priests rule in the name of God or a god.
Ví dụ Thực tế với 'Theocratic rule'
-
"Iran is an example of a country that operates under theocratic rule."
"Iran là một ví dụ về một quốc gia hoạt động dưới chế độ theocratic."
-
"The Taliban imposed a strict theocratic rule on Afghanistan."
"Taliban áp đặt một chế độ thần quyền hà khắc lên Afghanistan."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theocratic rule'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theocratic rule'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Theocratic rule" đề cập đến một hình thức chính phủ mà quyền lực chính trị tối cao thuộc về các nhà lãnh đạo tôn giáo hoặc một thể chế tôn giáo. Quyết định chính sách và luật pháp thường dựa trên giáo lý tôn giáo hoặc được coi là ý chí của thần thánh. Sự khác biệt chính giữa "theocratic rule" và các hình thức chính phủ khác là nguồn gốc của quyền lực: trong chế độ dân chủ, quyền lực đến từ người dân; trong chế độ quân chủ, quyền lực thường được thừa kế; trong "theocratic rule", quyền lực được cho là đến từ thần thánh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng "under", nó thường biểu thị rằng một quốc gia hoặc khu vực đang chịu sự kiểm soát hoặc cai trị của một chế độ theocratic.
Ví dụ: The country lived under theocratic rule for centuries.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theocratic rule'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.