(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ secular rule
C1

secular rule

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ thế tục sự cai trị thế tục cai trị phi tôn giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Secular rule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến những thứ không thuộc về tôn giáo hoặc thiêng liêng.

Definition (English Meaning)

Relating to things that are not religious or sacred.

Ví dụ Thực tế với 'Secular rule'

  • "The country is governed by secular laws."

    "Đất nước được cai trị bởi luật pháp thế tục."

  • "The school follows a secular curriculum."

    "Trường học tuân theo một chương trình giảng dạy thế tục."

  • "The government upholds secular principles."

    "Chính phủ duy trì các nguyên tắc thế tục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Secular rule'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

temporal(thuộc về thế tục)
nonreligious(phi tôn giáo)

Trái nghĩa (Antonyms)

religious(thuộc về tôn giáo)
sacred(thiêng liêng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Secular rule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'secular' thường được sử dụng để mô tả các tổ chức, chính phủ, trường học hoặc hoạt động không liên kết hoặc chịu ảnh hưởng bởi bất kỳ tôn giáo cụ thể nào. Nó nhấn mạnh sự tách biệt giữa tôn giáo và các vấn đề thế tục. Nó khác với 'religious' (thuộc về tôn giáo) và 'sacred' (thiêng liêng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Secular rule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)