thermal stress
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal stress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ứng suất nhiệt là ứng suất xuất hiện trong vật liệu do sự thay đổi nhiệt độ. Đó là ứng suất được tạo ra khi vật liệu chịu sự thay đổi nhiệt độ không đều hoặc trải qua sự thay đổi nhiệt độ mà sự giãn nở hoặc co lại tự do bị hạn chế.
Definition (English Meaning)
Stress in a material caused by changes in temperature. It is the stress created when a material is subjected to a temperature gradient or undergoes a change in temperature that is constrained from expanding or contracting freely.
Ví dụ Thực tế với 'Thermal stress'
-
"The thermal stress in the engine block caused it to crack."
"Ứng suất nhiệt trong khối động cơ đã khiến nó bị nứt."
-
"High thermal stress can lead to the failure of electronic components."
"Ứng suất nhiệt cao có thể dẫn đến hỏng hóc các linh kiện điện tử."
-
"Proper design considerations are crucial to mitigate thermal stress in aerospace structures."
"Các cân nhắc thiết kế thích hợp là rất quan trọng để giảm thiểu ứng suất nhiệt trong các cấu trúc hàng không vũ trụ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal stress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermal stress
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermal stress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ứng suất nhiệt phát sinh do sự giãn nở hoặc co lại của vật liệu bị cản trở bởi các ràng buộc bên ngoài hoặc do sự khác biệt nhiệt độ trong vật liệu. Điều này có thể dẫn đến biến dạng, nứt hoặc thậm chí phá hủy vật liệu. Phân biệt với 'mechanical stress' (ứng suất cơ học) do ngoại lực tác dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'thermal stress in a material' (ứng suất nhiệt trong một vật liệu), 'thermal stress on a component' (ứng suất nhiệt trên một bộ phận), 'thermal stress due to temperature change' (ứng suất nhiệt do thay đổi nhiệt độ). Các giới từ này chỉ vị trí hoặc nguyên nhân của ứng suất nhiệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal stress'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.