thermal expansion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermal expansion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giãn nở nhiệt là xu hướng vật chất thay đổi thể tích để đáp ứng với sự thay đổi nhiệt độ. Khi một chất được nung nóng, các hạt của nó chuyển động nhiều hơn và do đó duy trì sự tách biệt trung bình lớn hơn. Vì nhiệt kế sử dụng sự giãn nở nhiệt để đo nhiệt độ, bất kỳ vật gì thể hiện sự giãn nở nhiệt đều có thể được sử dụng làm nhiệt kế.
Definition (English Meaning)
The tendency of matter to change in volume in response to changes in temperature. When a substance is heated, its particles move more and thus maintain a greater average separation. Because thermometers use thermal expansion to measure temperature, anything that exhibits thermal expansion can be used as a thermometer.
Ví dụ Thực tế với 'Thermal expansion'
-
"The thermal expansion of the metal caused the bridge to buckle in the heat."
"Sự giãn nở nhiệt của kim loại đã khiến cây cầu bị cong vênh khi trời nóng."
-
"Engineers must consider thermal expansion when designing bridges."
"Các kỹ sư phải xem xét sự giãn nở nhiệt khi thiết kế cầu."
-
"The bimetallic strip in a thermostat works based on the principle of thermal expansion."
"Dải kim loại kép trong bộ điều nhiệt hoạt động dựa trên nguyên tắc giãn nở nhiệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thermal expansion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: thermal expansion (danh từ)
- Adjective: thermal (tính từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thermal expansion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự giãn nở nhiệt đề cập đến việc vật chất thay đổi kích thước khi nhiệt độ thay đổi. Khi một chất được nung nóng, các hạt của nó chuyển động nhiều hơn và do đó duy trì sự tách biệt trung bình lớn hơn. Vì nhiệt kế sử dụng sự giãn nở nhiệt để đo nhiệt độ, bất kỳ vật gì thể hiện sự giãn nở nhiệt đều có thể được sử dụng làm nhiệt kế. Sự giãn nở nhiệt thường được đo bằng hệ số giãn nở nhiệt (coefficient of thermal expansion).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: sự giãn nở NHIỆT *của* một chất (thermal expansion *of* a substance). with: thường đi với 'consistent with' (phù hợp với), ví dụ 'Thermal expansion consistent *with* the material properties'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermal expansion'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Thermal expansion causes bridges to lengthen in the summer.
|
Sự giãn nở nhiệt khiến cầu dài ra vào mùa hè. |
| Phủ định |
Thermal expansion doesn't only affect solids; it also affects liquids and gases.
|
Sự giãn nở nhiệt không chỉ ảnh hưởng đến chất rắn; nó còn ảnh hưởng đến chất lỏng và chất khí. |
| Nghi vấn |
Does thermal expansion explain why railroad tracks have gaps?
|
Có phải sự giãn nở nhiệt giải thích tại sao đường ray xe lửa có khoảng trống? |