heat transfer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heat transfer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình truyền năng lượng từ một vật thể hoặc hệ thống sang vật thể hoặc hệ thống khác do sự khác biệt về nhiệt độ.
Definition (English Meaning)
The process of energy transfer from one body or system to another due to a temperature difference.
Ví dụ Thực tế với 'Heat transfer'
-
"Heat transfer is a fundamental concept in thermodynamics."
"Truyền nhiệt là một khái niệm cơ bản trong nhiệt động lực học."
-
"Efficient heat transfer is crucial for cooling electronic devices."
"Truyền nhiệt hiệu quả là rất quan trọng để làm mát các thiết bị điện tử."
-
"The rate of heat transfer depends on the temperature difference and the thermal conductivity of the material."
"Tốc độ truyền nhiệt phụ thuộc vào sự khác biệt nhiệt độ và độ dẫn nhiệt của vật liệu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heat transfer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heat transfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heat transfer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mô tả một quá trình vật lý cơ bản. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật. 'Heat transfer' tập trung vào sự di chuyển của năng lượng nhiệt, không giống như 'heat flow' thường đề cập đến tốc độ truyền nhiệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- heat transfer of energy': nhấn mạnh bản chất năng lượng được truyền. '- heat transfer by conduction/convection/radiation': mô tả phương thức truyền nhiệt. '- heat transfer in a system': chỉ ra vị trí diễn ra quá trình truyền nhiệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heat transfer'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Heat transfer is a fundamental concept in thermodynamics.
|
Sự truyền nhiệt là một khái niệm cơ bản trong nhiệt động lực học. |
| Phủ định |
Without proper insulation, heat transfer can lead to energy loss.
|
Nếu không có lớp cách nhiệt phù hợp, sự truyền nhiệt có thể dẫn đến mất năng lượng. |
| Nghi vấn |
Is heat transfer more efficient with conduction or convection?
|
Sự truyền nhiệt hiệu quả hơn bằng dẫn nhiệt hay đối lưu? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer studied heat transfer in the engine.
|
Kỹ sư đã nghiên cứu sự truyền nhiệt trong động cơ. |
| Phủ định |
The insulation does not prevent heat transfer completely.
|
Lớp cách nhiệt không ngăn chặn hoàn toàn sự truyền nhiệt. |
| Nghi vấn |
Does heat transfer occur more quickly in metals than in wood?
|
Sự truyền nhiệt có xảy ra nhanh hơn ở kim loại so với gỗ không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Heat transfer is essential for cooling electronic devices.
|
Sự truyền nhiệt là rất cần thiết để làm mát các thiết bị điện tử. |
| Phủ định |
Heat transfer doesn't occur efficiently in a vacuum.
|
Sự truyền nhiệt không xảy ra hiệu quả trong môi trường chân không. |
| Nghi vấn |
How does heat transfer affect the Earth's climate?
|
Sự truyền nhiệt ảnh hưởng đến khí hậu Trái Đất như thế nào? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineers will be studying heat transfer to improve the efficiency of the new engine.
|
Các kỹ sư sẽ nghiên cứu sự truyền nhiệt để cải thiện hiệu suất của động cơ mới. |
| Phủ định |
They won't be focusing on heat transfer alone; they'll also be considering friction.
|
Họ sẽ không chỉ tập trung vào sự truyền nhiệt; họ cũng sẽ xem xét ma sát. |
| Nghi vấn |
Will the team be modeling heat transfer in the prototype tomorrow?
|
Ngày mai đội có mô hình hóa sự truyền nhiệt trong nguyên mẫu không? |