(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ brown adipose tissue
C1

brown adipose tissue

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mô mỡ nâu mô mỡ màu nâu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Brown adipose tissue'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại mô mỡ chuyên biệt có chức năng tạo nhiệt bằng cách đốt cháy calo. Nó thường được tìm thấy ở trẻ sơ sinh và động vật ngủ đông.

Definition (English Meaning)

A type of fat tissue that is specialized to produce heat by burning calories. It is typically found in newborns and hibernating animals.

Ví dụ Thực tế với 'Brown adipose tissue'

  • "Brown adipose tissue plays a crucial role in thermogenesis."

    "Mô mỡ nâu đóng một vai trò quan trọng trong quá trình sinh nhiệt."

  • "Researchers are investigating ways to activate brown adipose tissue in adults to combat obesity."

    "Các nhà nghiên cứu đang điều tra các cách để kích hoạt mô mỡ nâu ở người lớn để chống lại bệnh béo phì."

  • "The amount of brown adipose tissue decreases with age."

    "Lượng mô mỡ nâu giảm dần theo tuổi tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Brown adipose tissue'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: brown adipose tissue
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Brown adipose tissue'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mô mỡ nâu khác với mô mỡ trắng (white adipose tissue), vốn có chức năng chính là lưu trữ năng lượng. Mô mỡ nâu chứa nhiều ty thể (mitochondria) hơn, giúp nó có khả năng đốt cháy calo để tạo ra nhiệt. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về béo phì và các rối loạn chuyển hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ được sử dụng để chỉ vị trí của mô mỡ nâu trong cơ thể (ví dụ: ‘brown adipose tissue in the neck’). ‘Of’ được sử dụng để chỉ thành phần hoặc loại mô mỡ (ví dụ: ‘a sample of brown adipose tissue’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Brown adipose tissue'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)