(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thermometer
B1

thermometer

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhiệt kế ống đo nhiệt độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thermometer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ để đo và chỉ thị nhiệt độ.

Definition (English Meaning)

An instrument for measuring and indicating temperature.

Ví dụ Thực tế với 'Thermometer'

  • "The nurse took my temperature with a thermometer."

    "Y tá đo nhiệt độ của tôi bằng nhiệt kế."

  • "The thermometer showed that the temperature was below freezing."

    "Nhiệt kế chỉ ra rằng nhiệt độ dưới mức đóng băng."

  • "She used a digital thermometer to check her baby's temperature."

    "Cô ấy dùng nhiệt kế điện tử để kiểm tra nhiệt độ cho em bé."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thermometer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

temperature(nhiệt độ)
heat(nhiệt)
fever(sốt)
Celsius(độ C)
Fahrenheit(độ F)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Vật lý Y học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Thermometer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhiệt kế là một dụng cụ phổ biến được sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể, nhiệt độ không khí, nhiệt độ chất lỏng, v.v. Nó hoạt động dựa trên nguyên tắc rằng một số vật chất giãn nở hoặc co lại theo một cách có thể dự đoán được khi nhiệt độ thay đổi. Các loại nhiệt kế khác nhau sử dụng các vật liệu và cơ chế khác nhau, chẳng hạn như thủy ngân, rượu, hoặc cảm biến điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with under

'with a thermometer': Dùng để chỉ việc sử dụng nhiệt kế để đo. Ví dụ: 'The doctor checked my temperature with a thermometer.' (Bác sĩ kiểm tra nhiệt độ của tôi bằng nhiệt kế). 'under the tongue/armpit (with a thermometer)': Khi đo nhiệt độ cơ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thermometer'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)