(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fever
B1

fever

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cơn sốt sốt sự sốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fever'

Giải nghĩa Tiếng Việt

tình trạng thân nhiệt tăng cao một cách bất thường, thường đi kèm với run rẩy, đau đầu, và trong những trường hợp nghiêm trọng, mê sảng.

Definition (English Meaning)

an abnormally high body temperature, usually accompanied by shivering, headache, and in severe instances, delirium.

Ví dụ Thực tế với 'Fever'

  • "She has a high fever and a bad cough."

    "Cô ấy bị sốt cao và ho rất nhiều."

  • "He developed a fever after the surgery."

    "Anh ấy bị sốt sau ca phẫu thuật."

  • "The gold rush created a fever of speculation."

    "Cơn sốt vàng đã tạo ra một làn sóng đầu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fever'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Fever'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fever' thường được dùng để chỉ tình trạng sốt do bệnh tật. Có thể phân biệt với 'hyperthermia' thường do tác động từ bên ngoài (ví dụ: say nắng). 'Fever' nhấn mạnh vào phản ứng của cơ thể chống lại bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with from

'with' dùng để mô tả triệu chứng đi kèm ('fever with chills'). 'from' dùng để chỉ nguyên nhân ('fever from the flu').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fever'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)