fever
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fever'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tình trạng thân nhiệt tăng cao một cách bất thường, thường đi kèm với run rẩy, đau đầu, và trong những trường hợp nghiêm trọng, mê sảng.
Definition (English Meaning)
an abnormally high body temperature, usually accompanied by shivering, headache, and in severe instances, delirium.
Ví dụ Thực tế với 'Fever'
-
"She has a high fever and a bad cough."
"Cô ấy bị sốt cao và ho rất nhiều."
-
"He developed a fever after the surgery."
"Anh ấy bị sốt sau ca phẫu thuật."
-
"The gold rush created a fever of speculation."
"Cơn sốt vàng đã tạo ra một làn sóng đầu cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fever'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fever'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fever' thường được dùng để chỉ tình trạng sốt do bệnh tật. Có thể phân biệt với 'hyperthermia' thường do tác động từ bên ngoài (ví dụ: say nắng). 'Fever' nhấn mạnh vào phản ứng của cơ thể chống lại bệnh tật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with' dùng để mô tả triệu chứng đi kèm ('fever with chills'). 'from' dùng để chỉ nguyên nhân ('fever from the flu').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fever'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.